Đối đầu Saxan Ceadir Lunga vs Vulturii Cutezatori, 18h00 ngày 19/10
Kết quả Saxan Ceadir Lunga vs Vulturii Cutezatori
Đối đầu Saxan Ceadir Lunga vs Vulturii Cutezatori
Phong độ Saxan Ceadir Lunga gần đây
Phong độ Vulturii Cutezatori gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: Saxan Ceadir Lunga vs Vulturii Cutezatori
-
Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saxan Ceadir Lunga vs Vulturii Cutezatori trước đây
-
30/08/2024Saxan Ceadir Lunga5 - 1Vulturii Cutezatori1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Saxan Ceadir Lunga vs Vulturii Cutezatori
- Thống kê lịch sử đối đầu Saxan Ceadir Lunga vs Vulturii Cutezatori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saxan Ceadir Lunga vs Vulturii Cutezatori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saxan Ceadir Lunga vs Vulturii Cutezatori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saxan Ceadir Lunga (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Saxan Ceadir Lunga (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saxan Ceadir Lunga thắng
Bại: là số trận Saxan Ceadir Lunga thua
Thắng: là số trận Saxan Ceadir Lunga thắng
Bại: là số trận Saxan Ceadir Lunga thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saxan Ceadir Lunga và Vulturii Cutezatori trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Victoria Bardar | 8 | 7 | 0 | 1 | 25 | 8 | 17 | 21 | B T T T T T |
2 | FCM Ungheni | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 14 | 4 | 13 | B T T T B T |
3 | FC Ursidos Stauceni | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 16 | 2 | 13 | T B T T H B |
4 | Drochia | 8 | 3 | 0 | 5 | 14 | 15 | -1 | 9 | T B B B B B |
5 | Iskra Stal Ribnita | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 18 | -7 | 7 | B B B B T T |
6 | Olimp Comrat | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 23 | -15 | 7 | T T B B H B |
Cập nhật: