Đối đầu FC Floresti vs Saxan Ceadir Lunga, 20h00 ngày 18/4
Kết quả FC Floresti vs Saxan Ceadir Lunga
Đối đầu FC Floresti vs Saxan Ceadir Lunga
Phong độ FC Floresti gần đây
Phong độ Saxan Ceadir Lunga gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: FC Floresti vs Saxan Ceadir Lunga
-
Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Floresti vs Saxan Ceadir Lunga trước đây
-
08/03/2025Saxan Ceadir Lunga19 - 0FC Floresti9 - 0L
-
08/05/2024FC Floresti2 - 2Saxan Ceadir Lunga1 - 0D
-
13/04/2024Saxan Ceadir Lunga0 - 1FC Floresti0 - 0W
-
03/10/2018FC Floresti2 - 1Saxan Ceadir Lunga2 - 0W
-
29/04/2018Saxan Ceadir Lunga0 - 1FC Floresti0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Floresti vs Saxan Ceadir Lunga
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Floresti vs Saxan Ceadir Lunga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Floresti vs Saxan Ceadir Lunga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Floresti vs Saxan Ceadir Lunga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Floresti (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
FC Floresti (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Floresti thắng
Bại: là số trận FC Floresti thua
Thắng: là số trận FC Floresti thắng
Bại: là số trận FC Floresti thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Floresti và Saxan Ceadir Lunga trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sheriff B | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 5 | 16 | 13 | H T T T T B |
2 | Speranta Nisporeni | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 | H T B T H T |
3 | Olimp Comrat | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 16 | -5 | 9 | T T T B B |
4 | Iskra Stal Ribnita | 5 | 1 | 4 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | H H H T H |
5 | Gagauziya | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 7 | H H T H H T |
6 | FCM Ungheni | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 14 | -3 | 6 | B B H H H T |
7 | Drochia | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | T B B B H B |
8 | Vulturii Cutezatori | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 12 | -8 | 1 | B B B B H B |
Cập nhật: