Đối đầu Iskra Stal Ribnita vs Real Succes, 20h00 ngày 19/4
Kết quả Iskra Stal Ribnita vs Real Succes
Đối đầu Iskra Stal Ribnita vs Real Succes
Phong độ Iskra Stal Ribnita gần đây
Phong độ Real Succes gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: Iskra Stal Ribnita vs Real Succes
-
Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Iskra Stal Ribnita vs Real Succes trước đây
-
30/10/2021Iskra Stal Ribnita1 - 1Real Succes0 - 0D
-
31/07/2021Real Succes1 - 3Iskra Stal Ribnita1 - 0W
-
21/04/2021Iskra Stal Ribnita2 - 1Real Succes0 - 0W
-
12/09/2020Real Succes1 - 1Iskra Stal Ribnita0 - 1D
-
02/10/2019Real Succes4 - 3Iskra Stal Ribnita0 - 2L
-
23/06/2019Iskra Stal Ribnita4 - 2Real Succes4 - 1W
-
06/10/2018Iskra Stal Ribnita3 - 3Real Succes0 - 0D
-
16/06/2018Real Succes3 - 4Iskra Stal Ribnita2 - 2W
-
25/11/2017Real Succes1 - 4Iskra Stal Ribnita1 - 2W
-
08/08/2017Real Succes1 - 2Iskra Stal Ribnita0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Iskra Stal Ribnita vs Real Succes
- Thống kê lịch sử đối đầu Iskra Stal Ribnita vs Real Succes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iskra Stal Ribnita vs Real Succes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iskra Stal Ribnita vs Real Succes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Iskra Stal Ribnita (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Iskra Stal Ribnita (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Iskra Stal Ribnita thắng
Bại: là số trận Iskra Stal Ribnita thua
Thắng: là số trận Iskra Stal Ribnita thắng
Bại: là số trận Iskra Stal Ribnita thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Iskra Stal Ribnita và Real Succes trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sheriff B | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 2 | 14 | 15 | T T T T T |
2 | Olimp Comrat | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 12 | T B T B T T |
3 | Speranta Nisporeni | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 4 | 4 | 12 | B T T T T B |
4 | Flacara Falesti | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T B B T |
5 | FCM Ungheni | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 11 | -3 | 9 | T B T T B |
6 | Iskra Stal Ribnita | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B B T T |
7 | Real Succes | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 11 | -3 | 3 | B T B B B |
8 | Dinamo-Auto | 7 | 0 | 0 | 7 | 0 | 21 | -21 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: