Đối đầu Real Succes vs Gagauziya, 17h00 ngày 08/12
Kết quả Real Succes vs Gagauziya
Đối đầu Real Succes vs Gagauziya
Phong độ Real Succes gần đây
Phong độ Gagauziya gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: Real Succes vs Gagauziya
-
Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/12/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Succes vs Gagauziya trước đây
-
27/10/2023Gagauziya2 - 1Real Succes1 - 0L
-
15/09/2023Real Succes0 - 3Gagauziya0 - 1L
-
21/10/2017Gagauziya0 - 1Real Succes0 - 0W
-
21/07/2017Gagauziya1 - 0Real Succes0 - 0L
-
19/05/2017Real Succes6 - 0Gagauziya2 - 0W
-
20/11/2016Gagauziya4 - 0Real Succes2 - 0L
-
15/04/2016Real Succes2 - 0Gagauziya1 - 0W
-
26/09/2015Gagauziya3 - 0Real Succes0 - 0L
-
23/05/2015Real Succes2 - 2Gagauziya0 - 0D
-
08/11/2014Gagauziya1 - 5Real Succes0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Real Succes vs Gagauziya
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Succes vs Gagauziya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Succes vs Gagauziya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Succes vs Gagauziya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Succes (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Real Succes (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Succes thắng
Bại: là số trận Real Succes thua
Thắng: là số trận Real Succes thắng
Bại: là số trận Real Succes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Succes và Gagauziya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saxan Ceadir Lunga | 13 | 8 | 5 | 0 | 31 | 10 | 21 | 29 | T T T T T T |
2 | Gagauziya | 13 | 8 | 3 | 2 | 27 | 15 | 12 | 27 | T T T B T T |
3 | Speranta Nisporeni | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 21 | 0 | 18 | B T H T B B |
4 | Flacara Falesti | 13 | 5 | 1 | 7 | 16 | 21 | -5 | 16 | B B H B B B |
5 | Olimp Comrat | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 19 | -5 | 14 | T B B T B T |
6 | Real Succes | 13 | 1 | 1 | 11 | 13 | 36 | -23 | 4 | B B B B T B |
Cập nhật: