Đối đầu Speranta Nisporeni vs Flacara Falesti, 18h00 ngày 23/11
Kết quả Speranta Nisporeni vs Flacara Falesti
Đối đầu Speranta Nisporeni vs Flacara Falesti
Phong độ Speranta Nisporeni gần đây
Phong độ Flacara Falesti gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: Speranta Nisporeni vs Flacara Falesti
-
Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Speranta Nisporeni vs Flacara Falesti trước đây
-
05/10/2024Flacara Falesti3 - 0Speranta Nisporeni1 - 0L
-
23/08/2024Speranta Nisporeni1 - 2Flacara Falesti1 - 2L
-
30/03/2024Speranta Nisporeni1 - 0Flacara Falesti1 - 0W
-
16/12/2023Speranta Nisporeni4 - 4Flacara Falesti1 - 2D
-
04/11/2023Flacara Falesti0 - 0Speranta Nisporeni0 - 0D
-
22/09/2023Speranta Nisporeni0 - 1Flacara Falesti0 - 0L
-
15/10/2022Speranta Nisporeni2 - 4Flacara Falesti1 - 1L
-
02/09/2022Flacara Falesti1 - 3Speranta Nisporeni0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Speranta Nisporeni vs Flacara Falesti
- Thống kê lịch sử đối đầu Speranta Nisporeni vs Flacara Falesti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Speranta Nisporeni vs Flacara Falesti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Speranta Nisporeni vs Flacara Falesti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Speranta Nisporeni (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Speranta Nisporeni (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Speranta Nisporeni thắng
Bại: là số trận Speranta Nisporeni thua
Thắng: là số trận Speranta Nisporeni thắng
Bại: là số trận Speranta Nisporeni thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Speranta Nisporeni và Flacara Falesti trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Victoria Bardar | 12 | 10 | 1 | 1 | 42 | 16 | 26 | 31 | T T T T H T |
2 | FC Ursidos Stauceni | 12 | 6 | 1 | 5 | 28 | 23 | 5 | 19 | H B B B T T |
3 | FCM Ungheni | 12 | 6 | 1 | 5 | 29 | 25 | 4 | 19 | B T T B T B |
4 | Iskra Stal Ribnita | 12 | 4 | 1 | 7 | 22 | 31 | -9 | 13 | T T B T B T |
5 | Olimp Comrat | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 33 | -18 | 12 | H B H T H B |
6 | Drochia | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 25 | -8 | 10 | B B H B B B |
Cập nhật: