Đối đầu Victoria Bardar vs Dinamo-Auto, 18h00 ngày 09/12
Kết quả Victoria Bardar vs Dinamo-Auto
Đối đầu Victoria Bardar vs Dinamo-Auto
Phong độ Victoria Bardar gần đây
Phong độ Dinamo-Auto gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: Victoria Bardar vs Dinamo-Auto
-
Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/12/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Victoria Bardar vs Dinamo-Auto trước đây
-
28/10/2023Dinamo-Auto0 - 3Victoria Bardar0 - 0W
-
15/09/2023Victoria Bardar4 - 1Dinamo-Auto2 - 0W
-
24/05/2023Dinamo-Auto5 - 1Victoria Bardar3 - 0L
-
29/04/2023Victoria Bardar0 - 2Dinamo-Auto0 - 1L
-
17/03/2023Dinamo-Auto1 - 2Victoria Bardar0 - 1W
-
06/04/2013Victoria Bardar2 - 0Dinamo-Auto0 - 0W
-
24/08/2012Dinamo-Auto3 - 1Victoria Bardar0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Victoria Bardar vs Dinamo-Auto
- Thống kê lịch sử đối đầu Victoria Bardar vs Dinamo-Auto: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Victoria Bardar vs Dinamo-Auto: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Victoria Bardar vs Dinamo-Auto: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Victoria Bardar (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Victoria Bardar (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Victoria Bardar thắng
Bại: là số trận Victoria Bardar thua
Thắng: là số trận Victoria Bardar thắng
Bại: là số trận Victoria Bardar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Victoria Bardar và Dinamo-Auto trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saxan Ceadir Lunga | 13 | 8 | 5 | 0 | 31 | 10 | 21 | 29 | T T T T T T |
2 | Gagauziya | 13 | 8 | 3 | 2 | 27 | 15 | 12 | 27 | T T T B T T |
3 | Speranta Nisporeni | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 21 | 0 | 18 | B T H T B B |
4 | Flacara Falesti | 13 | 5 | 1 | 7 | 16 | 21 | -5 | 16 | B B H B B B |
5 | Olimp Comrat | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 19 | -5 | 14 | T B B T B T |
6 | Real Succes | 13 | 1 | 1 | 11 | 13 | 36 | -23 | 4 | B B B B T B |
Cập nhật: