Đối đầu CS Petrocub vs CSF Baliti, 21h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Moldova 2024-2025: CS Petrocub vs CSF Baliti

  • Giải đấu: VĐQG Moldova
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 10/11/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu CS Petrocub vs CSF Baliti trước đây

Thống kê thành tích đối đầu CS Petrocub vs CSF Baliti

- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petrocub vs CSF Baliti: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petrocub vs CSF Baliti: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Moldova 7 5 1 1
Cúp Quốc Gia Moldova 2 2 0 0
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu CS Petrocub vs CSF Baliti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
CS Petrocub (sân nhà) 5 3 1 1
CS Petrocub (sân khách) 5 4 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Petrocub thắng
Bại: là số trận CS Petrocub thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Moldova mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS PetrocubCSF Baliti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Moldova 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sheriff Tiraspol 13 11 2 0 33 6 27 35 T T H T T T
2 CSF Baliti 12 6 4 2 18 8 10 22 B T H H H T
3 Zimbru Chisinau 12 6 1 5 28 15 13 19 H B B T B T
4 FC Milsami 13 5 3 5 27 18 9 18 T H T B B H
5 CS Petrocub 11 4 5 2 16 8 8 17 T T H H T H
6 CF Sparta Selemet 12 3 5 4 11 11 0 14 B T B H H H
7 Dacia-Buiucani 13 1 5 7 5 19 -14 8 B H H H B H
8 FC Floresti 12 0 1 11 0 53 -53 1 B B B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: