Kết quả Queretaro FC vs Atletico San Luis, 08h00 ngày 28/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 9

  • Queretaro FC vs Atletico San Luis: Diễn biến chính

  • 7'
    Samuel Alejandro Sosa Cordero goal 
    1-0
  • 11'
    Omar Israel Mendoza
    1-0
  • 12'
    Pablo Edson Barrera Acosta (Assist:Samuel Alejandro Sosa Cordero) goal 
    2-0
  • 13'
    2-0
    Julio Cesar Dominguez Juarez
  • 13'
    Pablo Edson Barrera Acosta
    2-0
  • 16'
    Federico Lertora
    2-0
  • 39'
    2-0
     Vitinho
     Leonardo Bonatini Lohner Maia
  • 39'
    2-0
     Jurgen Damm Rascon
     Unai Bilbao Arteta
  • 47'
    2-0
    Jurgen Damm Rascon
  • 48'
    Pablo Edson Barrera Acosta goal 
    3-0
  • 59'
    Miguel Barbieri  
    Omar Israel Mendoza  
    3-0
  • 59'
    Ettson Ayon  
    Samuel Alejandro Sosa Cordero  
    3-0
  • 60'
    3-0
     Mateo Klimowicz
     Sebastien Salles-Lamonge
  • 65'
    Jaime Gomez Valencia  
    Pablo Nicolas Ortiz Orozco  
    3-0
  • 72'
    Oscar Gibram Manzanarez Perez
    3-0
  • 76'
    3-0
     Iker Moreno
     Ricardo Chavez Soto
  • 76'
    3-0
     Aldo Cruz
     Rodrigo Dourado Cunha
  • 78'
    Martin Rio  
    Federico Lertora  
    3-0
  • 78'
    Brayton Vazquez  
    Raul Martin Sandoval Zavala  
    3-0
  • 83'
    3-0
    Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
  • 86'
    3-1
    goal Javier Guemez Lopez
  • 90'
    Ettson Ayon (Assist:Pablo Edson Barrera Acosta) goal 
    4-1
  • Queretaro FC vs Atletico San Luis: Đội hình chính và dự bị

  • Queretaro FC4-4-2
    25
    Guillermo Allison Revuelta
    33
    Pablo Nicolas Ortiz Orozco
    3
    Oscar Gibram Manzanarez Perez
    4
    Emanuel Gularte
    2
    Omar Israel Mendoza
    13
    Raul Martin Sandoval Zavala
    14
    Federico Lertora
    5
    Kevin Escamilla
    8
    Pablo Edson Barrera Acosta
    9
    Facundo Agustin Batista Ochoa
    7
    Samuel Alejandro Sosa Cordero
    9
    Leonardo Bonatini Lohner Maia
    17
    Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
    13
    Rodrigo Dourado Cunha
    16
    Javier Guemez Lopez
    19
    Sebastien Salles-Lamonge
    5
    Ricardo Chavez Soto
    30
    Jordan de Jesus Silva Diaz
    4
    Julio Cesar Dominguez Juarez
    20
    Unai Bilbao Arteta
    8
    Juan Manuel Sanabria
    1
    Andres Sanchez
    Atletico San Luis5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Ettson Ayon
    6Miguel Barbieri
    20Josue Misael Dominguez Gonzalez
    22Marco Antonio Garcia Robledo
    12Jaime Gomez Valencia
    32Martin Rio
    28Rubio Yovani Méndez-Rubín
    1Fernando Tapia Mendez
    18Brayton Vazquez
    Eduardo Aguila 31
    Juan David Castro Ruiz 2
    Aldo Cruz 18
    Jurgen Damm Rascon 25
    Mateo Klimowicz 10
    Cesar Ivan Lopez De Alba 23
    Iker Moreno 187
    Vitinho 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mauro Nestor Gerk Larrea
    Gustavo Leal
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Queretaro FC vs Atletico San Luis: Số liệu thống kê

  • Queretaro FC
    Atletico San Luis
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 229
    Số đường chuyền
    548
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •