Kết quả Puebla vs CDSyC Cruz Azul, 10h05 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 12

  • Puebla vs CDSyC Cruz Azul: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Giorgos Giakoumakis Penalty awarded
  • 27'
    0-0
    Jorge Sanchez
  • 45'
    0-1
    goal Giorgos Giakoumakis (Assist:Gonzalo Piovi)
  • 45'
    Carlos Luis Quintero Arroyo goal 
    1-1
  • 46'
    Facundo Federico Waller Martiarena  
    Raul Castillo  
    1-1
  • 47'
    1-1
    Giorgos Giakoumakis
  • 58'
    1-1
    Lorenzo Faravelli
  • 63'
    Sebastian Olmedo  
    Pachuca Martinez  
    1-1
  • 65'
    1-1
     Luis Romo
     Andres Montano
  • 65'
    1-1
     Angel Baltazar Sepulveda Sanchez
     Alexis Hazael Gutierrez Torres
  • 68'
    1-1
    Giorgos Giakoumakis Penalty awarded
  • 71'
    1-2
    goal Carlos Rodolfo Rotondi
  • 74'
    1-2
     Jose Ignacio Rivero Segade
     Giorgos Giakoumakis
  • 74'
    1-2
     Amaury Morales
     Jorge Sanchez
  • 83'
    Jair Alejandro Gonzalez Romo  
    Pablo Gonzalez Diaz  
    1-2
  • 84'
    Angel Manuel Robles Guerrero  
    Emanuel Gularte  
    1-2
  • 85'
    Sebastian Olmedo
    1-2
  • 87'
    1-2
     Carlos Vargas
     Carlos Rodriguez
  • 88'
    1-2
    Gonzalo Piovi
  • Puebla vs CDSyC Cruz Azul: Đội hình chính và dự bị

  • Puebla5-4-1
    25
    Miguel Jimenez Ponce
    26
    Brayan Angulo
    4
    Efrain Orona Zavala
    17
    Emanuel Gularte
    204
    Pachuca Martinez
    2
    Gustavo Henrique Ferrareis
    12
    Raul Castillo
    24
    Carlos Luis Quintero Arroyo
    5
    Diego Eduardo De Buen Juarez
    6
    Pablo Gonzalez Diaz
    11
    Emiliano Gomez Dutra
    11
    Giorgos Giakoumakis
    10
    Andres Montano
    2
    Jorge Sanchez
    8
    Lorenzo Faravelli
    14
    Alexis Hazael Gutierrez Torres
    29
    Carlos Rodolfo Rotondi
    19
    Carlos Rodriguez
    4
    Willer Emilio Ditta Perez
    6
    Erik Antonio Lira Mendez
    33
    Gonzalo Piovi
    23
    Kevin Mier
    CDSyC Cruz Azul3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Daniel Alvarez Lopez
    8Luis Arcadio Garcia Banuelos
    10Jair Alejandro Gonzalez Romo
    16Alberto Herrera
    3Sebastian Olmedo
    14Santiago Ormeno
    19Angel Manuel Robles Guerrero
    33Jorge Rodriguez
    30Jesus Rodriguez
    15Facundo Federico Waller Martiarena
    Gabriel Matias Fernandez Leites 21
    Amaury Garcia Moreno 17
    Andres Gudino 1
    Amaury Morales 194
    Jose Ignacio Rivero Segade 15
    Luis Romo 27
    Raymundo Rubio Lara 22
    Angel Baltazar Sepulveda Sanchez 9
    Christian Valdivia 252
    Carlos Vargas 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Puebla vs CDSyC Cruz Azul: Số liệu thống kê

  • Puebla
    CDSyC Cruz Azul
  • 1
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 294
    Số đường chuyền
    478
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 25
    Long pass
    21
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •