Kết quả Pachuca vs Necaxa, 10h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 15

  • Pachuca vs Necaxa: Diễn biến chính

  • 12'
    Jose Salomon Rondon Gimenez (Assist:Nelson Alexander Deossa Suarez) goal 
    1-0
  • 19'
    1-0
    Ricardo Saul Monreal Morales
  • 26'
    1-0
    Diber Carbindo
  • 29'
    Jose Salomon Rondon Gimenez (Assist:Olivan Bryan Gonzalez) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Heriberto Jurado
     Diego Esau Gomez Medina
  • 46'
    2-0
     Tomas Oscar Badaloni
     Ricardo Saul Monreal Morales
  • 46'
    2-0
     Jesus Alberto Alcantar Rodriguez
     Alejandro Mayorga
  • 52'
    Oussama Idrissi  
    Alexei Dominguez  
    2-0
  • 54'
    Oussama Idrissi (Assist:Elias Montiel) goal 
    3-0
  • 58'
    3-1
    goal Diber Carbindo (Assist:Jose Antonio Paradela)
  • 61'
    Jose Salomon Rondon Gimenez (Assist:Oussama Idrissi) goal 
    4-1
  • 64'
    Arturo Gonzalez  
    Nelson Alexander Deossa Suarez  
    4-1
  • 64'
    Javier Lopez  
    Owen de Jesus Gonzalez  
    4-1
  • 66'
    4-2
    goal Diber Carbindo (Assist:Jose Antonio Paradela)
  • 68'
    Oussama Idrissi
    4-2
  • 68'
    4-2
     Rogelio Cortez Pineda
     Bryan Eduardo Garnica Cortez
  • 71'
    4-2
     Kevin Rosero
     Emilio Lara
  • 85'
    Javier Lopez goal 
    5-2
  • 86'
    Jose Saldivar  
    Pedro Pedraza  
    5-2
  • 86'
    Borja Gonzalez Tomas  
    Jose Salomon Rondon Gimenez  
    5-2
  • 87'
    Arturo Gonzalez (Assist:Oussama Idrissi) goal 
    6-2
  • Pachuca vs Necaxa: Đội hình chính và dự bị

  • Pachuca4-2-3-1
    25
    Carlos Agustin Moreno
    8
    Olivan Bryan Gonzalez
    2
    Sergio Barreto
    22
    Gustavo Cabral
    32
    Carlos Sanchez Nava
    5
    Pedro Pedraza
    28
    Elias Montiel
    187
    Alexei Dominguez
    6
    Nelson Alexander Deossa Suarez
    27
    Owen de Jesus Gonzalez
    23
    Jose Salomon Rondon Gimenez
    27
    Diber Carbindo
    15
    Bryan Eduardo Garnica Cortez
    10
    Jose Antonio Paradela
    30
    Ricardo Saul Monreal Morales
    19
    Diego Esau Gomez Medina
    8
    Agustin Palavecino
    26
    Emilio Lara
    23
    Alan Isidro Montes Castro
    3
    Agustin Oliveros
    5
    Alejandro Mayorga
    22
    Luis Ezequiel Unsain
    Necaxa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Daniel Aceves
    9Borja Gonzalez Tomas
    26Alan Bautista
    7Faber Andres Gil Mosquera
    14Arturo Gonzalez
    11Oussama Idrissi
    19Javier Lopez
    13Carlos Eduardo Rodas Ozuna
    24Luis Alfonso Rodriguez Alanis
    186Jose Saldivar
    Fernando Arce 33
    Tomas Oscar Badaloni 9
    Rogelio Cortez Pineda 17
    Raul Manolo Gudino Vega 1
    Jesus Alberto Alcantar Rodriguez 6
    Heriberto Jurado 11
    Emilio Martinez Gonzalez 2
    Arath Moreno 197
    Kevin Rosero 7
    Raul Martin Sandoval Zavala 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Guillermo Almada
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Pachuca vs Necaxa: Số liệu thống kê

  • Pachuca
    Necaxa
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 455
    Số đường chuyền
    418
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 34
    Long pass
    34
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •