Kết quả Pachuca vs CDSyC Cruz Azul, 08h05 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 10

  • Pachuca vs CDSyC Cruz Azul: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Carlos Rodolfo Rotondi
  • 12'
    Sergio Adrian Hernandez (Assist:Owen de Jesus Gonzalez) goal 
    1-0
  • 21'
    1-0
    Jose Ignacio Rivero Segade
  • 42'
    Jose Salomon Rondon Gimenez goal 
    2-0
  • 45'
    Sergio Barreto
    2-0
  • 45'
    2-0
     Gonzalo Piovi
     Jose Ignacio Rivero Segade
  • 45'
    2-1
    goal Giorgos Giakoumakis (Assist:Jorge Sanchez)
  • 45'
    Gustavo Cabral
    2-1
  • 48'
    Sergio Barreto
    2-1
  • 52'
    Andres Micolta  
    Owen de Jesus Gonzalez  
    2-1
  • 55'
    2-2
    goal Giorgos Giakoumakis
  • 60'
    2-2
    Gonzalo Piovi
  • 66'
    2-3
    goal Lorenzo Faravelli (Assist:Giorgos Giakoumakis)
  • 72'
    2-3
     Andres Montano
     Giorgos Giakoumakis
  • 72'
    2-3
     Amaury Morales
     Luis Romo
  • 73'
    2-3
     Camilo Candido
     Carlos Rodolfo Rotondi
  • 73'
    Alan Bautista  
    Oussama Idrissi  
    2-3
  • 73'
    Faber Andres Gil Mosquera  
    Sergio Adrian Hernandez  
    2-3
  • 79'
    2-3
     Angel Baltazar Sepulveda Sanchez
     Alexis Hazael Gutierrez Torres
  • 83'
    Pedro Pedraza  
    Elias Montiel  
    2-3
  • 83'
    Luis Alfonso Rodriguez Alanis  
    Gustavo Cabral  
    2-3
  • 86'
    Jorge Berlanga
    2-3
  • 90'
    2-4
    goal Angel Baltazar Sepulveda Sanchez (Assist:Lorenzo Faravelli)
  • Pachuca vs CDSyC Cruz Azul: Đội hình chính và dự bị

  • Pachuca3-4-3
    25
    Carlos Agustin Moreno
    8
    Olivan Bryan Gonzalez
    22
    Gustavo Cabral
    2
    Sergio Barreto
    23
    Jose Salomon Rondon Gimenez
    28
    Elias Montiel
    6
    Nelson Alexander Deossa Suarez
    35
    Jorge Berlanga
    197
    Sergio Adrian Hernandez
    27
    Owen de Jesus Gonzalez
    11
    Oussama Idrissi
    29
    Carlos Rodolfo Rotondi
    11
    Giorgos Giakoumakis
    14
    Alexis Hazael Gutierrez Torres
    8
    Lorenzo Faravelli
    15
    Jose Ignacio Rivero Segade
    19
    Carlos Rodriguez
    27
    Luis Romo
    2
    Jorge Sanchez
    4
    Willer Emilio Ditta Perez
    6
    Erik Antonio Lira Mendez
    23
    Kevin Mier
    CDSyC Cruz Azul3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Daniel Aceves
    9Borja Gonzalez Tomas
    26Alan Bautista
    7Faber Andres Gil Mosquera
    14Arturo Gonzalez
    10Angel Israel Mena Delgado
    33Andres Micolta
    5Pedro Pedraza
    13Carlos Eduardo Rodas Ozuna
    24Luis Alfonso Rodriguez Alanis
    Camilo Candido 13
    Amaury Garcia Moreno 17
    Andres Gudino 1
    Mateo Levy 214
    Andres Montano 10
    Amaury Morales 194
    Gonzalo Piovi 33
    Angel Baltazar Sepulveda Sanchez 9
    Christian Valdivia 252
    Carlos Vargas 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Guillermo Almada
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Pachuca vs CDSyC Cruz Azul: Số liệu thống kê

  • Pachuca
    CDSyC Cruz Azul
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 285
    Số đường chuyền
    717
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 10
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 23
    Long pass
    36
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    127
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •