Kết quả Pachuca vs Atlas, 08h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 4

  • Pachuca vs Atlas: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Edgar Zaldivar
  • 9'
    0-2
    goal Eduardo Daniel Aguirre Lara (Assist:Jose Lozano)
  • 16'
    Jose Salomon Rondon Gimenez goal 
    1-2
  • 25'
    Jose Salomon Rondon Gimenez (Assist:Erick Daniel Sanchez Ocegueda) goal 
    2-2
  • 26'
    2-2
    Aldo Paul Rocha Gonzalez
  • 34'
    2-2
    Augusto Solari
  • 45'
    Oussama Idrissi
    2-2
  • 45'
    Bautista Andres Pavlovsky (Assist:Oussama Idrissi) goal 
    3-2
  • 45'
    3-2
    Jose Lozano
  • 59'
    3-3
    goal Jose Lozano (Assist:Augusto Solari)
  • 65'
    Javier Lopez  
    Bautista Andres Pavlovsky  
    3-3
  • 65'
    3-3
     Abraham Bass Flores
     Miguel Angel Marquez Machado
  • 65'
    3-3
     Jorge Guzman
     Augusto Solari
  • 65'
    Nelson Alexander Deossa Suarez  
    Pedro Pedraza  
    3-3
  • 74'
    3-3
     Victor Hugo Rios De Alba
     Edgar Zaldivar
  • 76'
    Alexei Dominguez  
    Miguel Rodriguez  
    3-3
  • 80'
    Olivan Bryan Gonzalez  
    Oussama Idrissi  
    3-3
  • 81'
    Rene Lopez  
    Carlos Sanchez Nava  
    3-3
  • 85'
    3-3
     Christopher Brayan Trejo Morantes
     Raymundo Fulgencio
  • 85'
    3-3
    Gaddi Aguirre
  • 86'
    3-3
     Idekel Dominguez
     Aldo Paul Rocha Gonzalez
  • 90'
    Javier Lopez (Assist:Sergio Barreto) goal 
    4-3
  • 90'
    Erick Daniel Sanchez Ocegueda
    4-3
  • 90'
    4-3
    Abraham Bass Flores
  • 90'
    4-3
    Anderson Santamaria
  • Pachuca vs Atlas: Đội hình chính và dự bị

  • Pachuca4-2-4
    25
    Carlos Agustin Moreno
    183
    Jorge Berlanga
    3
    Daniel Aceves
    32
    Carlos Sanchez Nava
    2
    Sergio Barreto
    220
    Bautista Andres Pavlovsky
    5
    Pedro Pedraza
    23
    Jose Salomon Rondon Gimenez
    11
    Oussama Idrissi
    10
    Erick Daniel Sanchez Ocegueda
    199
    Miguel Rodriguez
    19
    Eduardo Daniel Aguirre Lara
    22
    Augusto Solari
    26
    Aldo Paul Rocha Gonzalez
    7
    Raymundo Fulgencio
    18
    Miguel Angel Marquez Machado
    6
    Edgar Zaldivar
    5
    Anderson Santamaria
    2
    Hugo Martin Nervo
    17
    Jose Lozano
    13
    Gaddi Aguirre
    12
    Camilo Andres Vargas Gil
    Atlas4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Gustavo Cabral
    9Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
    6Nelson Alexander Deossa Suarez
    187Alexei Dominguez
    8Olivan Bryan Gonzalez
    28Daniel Hernandez
    19Javier Lopez
    185Rene Lopez
    196Elias Montiel
    13Carlos Rodas
    Abraham Bass Flores 189
    Daniel Cervantes 206
    Idekel Dominguez 3
    Jorge Guzman 209
    Jose Hernandez 1
    Israel Alejandro Larios 211
    Eduardo Moreno 213
    Victor Hugo Rios De Alba 185
    Carlos Alejandro Robles Jimenez 21
    Christopher Brayan Trejo Morantes 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Guillermo Almada
    Benjamin Mora
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Pachuca vs Atlas: Số liệu thống kê

  • Pachuca
    Atlas
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 353
    Số đường chuyền
    391
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •