Kết quả Necaxa vs Club America, 08h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 9

  • Necaxa vs Club America: Diễn biến chính

  • 39'
    Agustin Palavecino (Assist:Emilio Lara) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Rodrigo Aguirre
     Diego Alfonso Valdes Contreras
  • 46'
    1-0
     Alvaro Fidalgo
     Jonathan Dos Santos
  • 58'
    Jesus Alberto Alcantar Rodriguez  
    Heriberto Jurado  
    1-0
  • 61'
    Alan Isidro Montes Castro
    1-0
  • 63'
    1-0
    Rodrigo Aguirre Penalty cancelled
  • 70'
    1-0
     Erick Daniel Sanchez Ocegueda
     Alejandro Zendejas
  • 70'
    1-0
     Victor Alejandro Davila Zavala
     Richard Rafael Sanchez Guerrero
  • 73'
    Jesus Alberto Alcantar Rodriguez
    1-0
  • 79'
    Ricardo Saul Monreal Morales  
    Alejandro Mayorga  
    1-0
  • 79'
    Kevin Rosero  
    Bryan Eduardo Garnica Cortez  
    1-0
  • 79'
    Tomas Oscar Badaloni  
    Diber Carbindo  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Cristian Alexis Borja Gonzalez
     Nestor Alejandro Araujo Razo
  • 80'
    Agustin Palavecino
    1-0
  • 84'
    Luis Ezequiel Unsain
    1-0
  • 89'
    Diego Esau Gomez Medina  
    Jose Antonio Paradela  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Rodrigo Aguirre
  • 90'
    1-1
    goal Henry Josue Martin Mex
  • Necaxa vs Club America: Đội hình chính và dự bị

  • Necaxa4-2-3-1
    22
    Luis Ezequiel Unsain
    5
    Alejandro Mayorga
    3
    Agustin Oliveros
    23
    Alan Isidro Montes Castro
    26
    Emilio Lara
    8
    Agustin Palavecino
    33
    Fernando Arce
    11
    Heriberto Jurado
    10
    Jose Antonio Paradela
    15
    Bryan Eduardo Garnica Cortez
    27
    Diber Carbindo
    21
    Henry Josue Martin Mex
    17
    Alejandro Zendejas
    10
    Diego Alfonso Valdes Contreras
    7
    Paul Brian Rodriguez Bravo
    20
    Richard Rafael Sanchez Guerrero
    6
    Jonathan Dos Santos
    197
    Dagoberto Espinoza
    14
    Nestor Alejandro Araujo Razo
    29
    Ramon Juarez Del Castillo
    18
    Cristian Calderon
    1
    Luis Malagon
    Club America4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 237Kevin Armenta
    9Tomas Oscar Badaloni
    19Diego Esau Gomez Medina
    1Raul Manolo Gudino Vega
    6Jesus Alberto Alcantar Rodriguez
    2Emilio Martinez Gonzalez
    30Ricardo Saul Monreal Morales
    7Kevin Rosero
    18Raul Martin Sandoval Zavala
    209Santoyo J.
    Rodrigo Aguirre 27
    Kevin Nahin Alvarez Campos 5
    Cristian Alexis Borja Gonzalez 26
    Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo 13
    Rodolfo Cota Robles 30
    Victor Alejandro Davila Zavala 11
    Javairo Dilrosun 24
    Alvaro Fidalgo 8
    Erick Daniel Sanchez Ocegueda 28
    Miguel Vazquez 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andre Jardine
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Necaxa vs Club America: Số liệu thống kê

  • Necaxa
    Club America
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng
    73%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 206
    Số đường chuyền
    586
  •  
     
  • 58%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    35
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 20
    Long pass
    28
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    140
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •