Kết quả Monterrey vs Club Leon, 08h05 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 17

  • Monterrey vs Club Leon: Diễn biến chính

  • 15'
    Gerardo Daniel Arteaga Zamora
    0-0
  • 31'
    Edson Gutierrez goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Edgar Andres Guerra Hernandez
     Luciano Javier Cabral
  • 57'
    John Stefan Medina Ramirez  
    Edson Gutierrez  
    1-0
  • 63'
    1-0
     Jordy Alcivar
     Jose David Ramirez Garcia
  • 63'
    1-0
     Jhonder Leonel Cadiz
     Jose Alfonso Alvarado Perez
  • 63'
    1-1
    goal John Stiveen Mendoza Valencia (Assist:Jose Alfonso Alvarado Perez)
  • 74'
    Lucas Ocampos penaltyNotAwarded.false
    1-1
  • 77'
    Sergio Canales Madrazo goal 
    2-1
  • 79'
    2-1
    Mauricio Isais
  • 79'
    2-1
     Adonis Uriel Frias
     Ángel Estrada
  • 79'
    2-1
     Mauricio Isais
     Sebastian Santos
  • 79'
    Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez  
    Fidel Ambriz  
    2-1
  • 81'
    Iker Jareth Fimbres Ochoa
    2-1
  • 85'
    2-1
    Edgar Andres Guerra Hernandez
  • 85'
    Lucas Ocampos
    2-1
  • 90'
    2-1
    John Stiveen Mendoza Valencia
  • 90'
    Brandon Vazquez  
    Iker Jareth Fimbres Ochoa  
    2-1
  • 90'
    Jesus Corona  
    Hector Alfredo Moreno Herrera  
    2-1
  • 90'
    2-1
    John Stiveen Mendoza Valencia
  • 90'
    2-1
    Jhonder Leonel Cadiz
  • Monterrey vs Club Leon: Đội hình chính và dự bị

  • Monterrey4-2-3-1
    22
    Luis Alberto Cardenas Lopez
    3
    Gerardo Daniel Arteaga Zamora
    15
    Hector Alfredo Moreno Herrera
    4
    Victor Guzman
    6
    Edson Gutierrez
    204
    Iker Jareth Fimbres Ochoa
    5
    Fidel Ambriz
    29
    Lucas Ocampos
    8
    Oliver Torres
    10
    Sergio Canales Madrazo
    7
    German Berterame
    20
    Jose Alfonso Alvarado Perez
    11
    John Stiveen Mendoza Valencia
    8
    Luciano Javier Cabral
    19
    Diego Hernandez
    27
    Ángel Estrada
    28
    Jose David Ramirez Garcia
    31
    Sebastian Santos
    21
    Jaine Steven Barreiro Solis
    25
    Paul Bellon
    26
    Salvador Reyes
    1
    Alfonso Blanco
    Club Leon4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Jesus Corona
    19Jordi Cortizo de la Piedra
    31Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
    190Cesar Garza
    33John Stefan Medina Ramirez
    24Cesar Rafael Ramos Becerra
    30JORGE RODRiGUEZ
    16Johan Rojas Echavarria
    9Brandon Vazquez
    20Sebastian Ignacio Vegas Orellana
    Jordy Alcivar 13
    Ettson Ayon 14
    Jhonder Leonel Cadiz 29
    Adonis Uriel Frias 22
    Edgar Andres Guerra Hernandez 15
    Daniel Hernandez 17
    Pedro Hernandez 3
    Mauricio Isais 2
    Oscar Francisco Jimenez Fabela 12
    Ivan Jared Moreno Fuguemann 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fernando Ortiz
    Nicolas Larcamon
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Monterrey vs Club Leon: Số liệu thống kê

  • Monterrey
    Club Leon
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 467
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 23
    Long pass
    26
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 111
    Tấn công nguy hiểm
    82
  •