Kết quả Monterrey vs Atlas, 08h05 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 15

  • Monterrey vs Atlas: Diễn biến chính

  • 6'
    Sergio Canales Madrazo (Assist:Lucas Ocampos) goal 
    1-0
  • 13'
    German Berterame (Assist:Lucas Ocampos) goal 
    2-0
  • 16'
    Oliver Torres
    2-0
  • 22'
    2-0
    Miguel Angel Marquez Machado
  • 26'
    Sergio Canales Madrazo
    2-0
  • 40'
    Sergio Canales Madrazo (Assist:Lucas Ocampos) goal 
    3-0
  • 62'
    3-0
     Leonardo Flores
     Eduardo Daniel Aguirre Lara
  • 62'
    3-0
     John Eduard Murillo Romana
     Jose Lozano
  • 64'
    Sebastian Ignacio Vegas Orellana  
    Hector Alfredo Moreno Herrera  
    3-0
  • 64'
    Johan Rojas Echavarria  
    Oliver Torres  
    3-0
  • 65'
    3-0
     Raymundo Fulgencio
     Israel Alejandro Larios
  • 69'
    Johan Rojas Echavarria (Assist:Sergio Canales Madrazo) goal 
    4-0
  • 72'
    4-0
    Matheus Doria Macedo
  • 75'
    Jordi Cortizo de la Piedra  
    Iker Jareth Fimbres Ochoa  
    4-0
  • 75'
    Cesar Garza  
    Fidel Ambriz  
    4-0
  • 75'
    Brandon Vazquez  
    German Berterame  
    4-0
  • 78'
    4-0
     Adrian Mora Barraza
     Luis Reyes
  • 78'
    4-0
     Uros Djurdjevic
     Miguel Angel Marquez Machado
  • Monterrey vs Atlas: Đội hình chính và dự bị

  • Monterrey4-2-3-1
    1
    Esteban Andrada
    3
    Gerardo Daniel Arteaga Zamora
    15
    Hector Alfredo Moreno Herrera
    4
    Victor Guzman
    33
    John Stefan Medina Ramirez
    204
    Iker Jareth Fimbres Ochoa
    5
    Fidel Ambriz
    29
    Lucas Ocampos
    8
    Oliver Torres
    10
    Sergio Canales Madrazo
    7
    German Berterame
    19
    Eduardo Daniel Aguirre Lara
    211
    Israel Alejandro Larios
    192
    Jesus Serrato
    17
    Jose Lozano
    18
    Miguel Angel Marquez Machado
    216
    Paulo Barboza
    6
    Edgar Zaldivar
    2
    Hugo Martin Nervo
    5
    Matheus Doria Macedo
    14
    Luis Reyes
    12
    Camilo Andres Vargas Gil
    Atlas4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Luis Alberto Cardenas Lopez
    17Jesus Corona
    19Jordi Cortizo de la Piedra
    31Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
    190Cesar Garza
    6Edson Gutierrez
    32Antonio Leone
    16Johan Rojas Echavarria
    9Brandon Vazquez
    20Sebastian Ignacio Vegas Orellana
    Gaddi Aguirre 13
    Carlos Cruz 198
    Uros Djurdjevic 32
    Idekel Dominguez 3
    Leonardo Flores 25
    Raymundo Fulgencio 7
    Mateo Ezequiel Garcia 8
    Jose Hernandez 1
    Adrian Mora Barraza 4
    John Eduard Murillo Romana 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fernando Ortiz
    Benjamin Mora
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Monterrey vs Atlas: Số liệu thống kê

  • Monterrey
    Atlas
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 426
    Số đường chuyền
    364
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 23
    Long pass
    16
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •