Kết quả FC Juarez vs Atletico San Luis, 07h00 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 14

  • FC Juarez vs Atletico San Luis: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Sebastien Salles-Lamonge (Assist:Ricardo Chavez Soto)
  • 36'
    0-2
    goal Sebastien Salles-Lamonge
  • 45'
    0-3
    goal Mateo Klimowicz
  • 57'
    Jose Abella  
    Edson Fernando Da Silva Gomes  
    0-3
  • 57'
    Aitor Garcia Flores  
    Dieter Daniel Villalpando Perez  
    0-3
  • 57'
    Eder Lopez  
    Ralph Orquin  
    0-3
  • 59'
    Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla goal 
    1-3
  • 62'
    Oscar Ortega  
    Diego Campillo Del Campo  
    1-3
  • 73'
    1-3
     Javier Guemez Lopez
     Luis Ronaldo Najera Reyna
  • 73'
    Sebastian Perez Bouquet  
    Jose Luis Rodriguez  
    1-3
  • 73'
    1-3
     Yan Phillipe
     Mateo Klimowicz
  • 75'
    Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla (Assist:Sebastian Perez Bouquet) goal 
    2-3
  • 76'
    2-3
    Ricardo Chavez Soto
  • 84'
    2-4
    goal Yan Phillipe (Assist:Javier Guemez Lopez)
  • 90'
    2-4
     Daniel Guillen
     Julio Cesar Dominguez Juarez
  • 90'
    2-4
     Jonathan Villal
     Sebastien Salles-Lamonge
  • 90'
    Jose Abella
    2-4
  • FC Juarez vs Atletico San Luis: Đội hình chính và dự bị

  • FC Juarez4-4-2
    31
    Benny Diaz
    34
    Ralph Orquin
    72
    Carlos Salcedo
    26
    Jose Garcia
    14
    Edson Fernando Da Silva Gomes
    20
    Ian Jairo Misael Torres Ramirez
    11
    Guilherme Castilho Carvalho
    27
    Diego Campillo Del Campo
    13
    Jose Luis Rodriguez
    19
    Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
    10
    Dieter Daniel Villalpando Perez
    10
    Mateo Klimowicz
    24
    Luis Ronaldo Najera Reyna
    5
    Ricardo Chavez Soto
    13
    Rodrigo Dourado Cunha
    21
    Oscar Macias
    19
    Sebastien Salles-Lamonge
    8
    Juan Manuel Sanabria
    4
    Julio Cesar Dominguez Juarez
    31
    Eduardo Aguila
    18
    Aldo Cruz
    1
    Andres Sanchez
    Atletico San Luis3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Jose Abella
    12Arturo Delgado Covarrubias
    33Aitor Garcia Flores
    5Denzell Garcia
    237Eder Lopez
    22Alexis Mendez
    3Moises Castillo Mosquera
    24Oscar Ortega
    8Sebastian Perez Bouquet
    30Jesus Alejandro Venegas Vergara
    Jurgen Damm Rascon 25
    Benjamin Ignacio Galdames Millan 27
    Javier Guemez Lopez 16
    Daniel Guillen 15
    Cesar Ivan Lopez De Alba 23
    Gabriel Martinez 17
    Iker Moreno 3
    Kevin Ariel Ortega Mercado 201
    Jonathan Villal 28
    Yan Phillipe 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Mejia
    Gustavo Leal
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • FC Juarez vs Atletico San Luis: Số liệu thống kê

  • FC Juarez
    Atletico San Luis
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 499
    Số đường chuyền
    340
  •  
     
  • 94%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 34
    Long pass
    42
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •