Kết quả Chivas Guadalajara vs Atlas, 08h05 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 11

  • Chivas Guadalajara vs Atlas: Diễn biến chính

  • 41'
    0-1
    goal John Eduard Murillo Romana (Assist:Jose Lozano)
  • 45'
    Fernando Ruben Gonzalez Pineda
    0-1
  • 46'
    Ricardo Marin Sanchez  
    Fernando Ruben Gonzalez Pineda  
    0-1
  • 47'
    0-2
    goal Miguel Angel Marquez Machado (Assist:John Eduard Murillo Romana)
  • 53'
    0-3
    goal Jose Lozano (Assist:Raymundo Fulgencio)
  • 55'
    Mateo Chavez Garcia  
    Jose Castillo Perez  
    0-3
  • 55'
    Jonathan Padilla  
    Carlos Cisneros  
    0-3
  • 63'
    Ricardo Marin Sanchez goal 
    1-3
  • 67'
    1-3
     Israel Alejandro Larios
     Jose Lozano
  • 67'
    1-3
     Victor Hugo Rios De Alba
     Raymundo Fulgencio
  • 71'
    Roberto Carlos Alvarado Hernandez (Assist:Mateo Chavez Garcia) goal 
    2-3
  • 76'
    2-3
    Aldo Paul Rocha Gonzalez
  • 76'
    Fernando Beltran Cruz
    2-3
  • 77'
    2-3
     Adrian Mora Barraza
     Aldo Paul Rocha Gonzalez
  • 79'
    2-3
     Gaddi Aguirre
     Edgar Zaldivar
  • 79'
    2-3
     Leonardo Flores
     Eduardo Daniel Aguirre Lara
  • 81'
    2-3
    Leonardo Flores
  • 84'
    Jesus Gilberto Orozco Chiquete
    2-3
  • 90'
    Antonio Briseno  
    Jesus Gilberto Orozco Chiquete  
    2-3
  • 90'
    2-3
    Luis Reyes
  • 90'
    Gael Garcia  
    Victor Alfonso Guzman  
    2-3
  • Chivas Guadalajara vs Atlas: Đội hình chính và dự bị

  • Chivas Guadalajara4-1-4-1
    1
    Jose Raul Rangel Aguilar
    21
    Jose Castillo Perez
    13
    Jesus Gilberto Orozco Chiquete
    3
    Gilberto Sepulveda Lopez
    2
    Alan Rodriguez Mozo
    28
    Fernando Ruben Gonzalez Pineda
    24
    Carlos Cisneros
    15
    Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
    20
    Fernando Beltran Cruz
    25
    Roberto Carlos Alvarado Hernandez
    5
    Victor Alfonso Guzman
    7
    Raymundo Fulgencio
    15
    John Eduard Murillo Romana
    17
    Jose Lozano
    19
    Eduardo Daniel Aguirre Lara
    18
    Miguel Angel Marquez Machado
    26
    Aldo Paul Rocha Gonzalez
    6
    Edgar Zaldivar
    2
    Hugo Martin Nervo
    5
    Matheus Doria Macedo
    14
    Luis Reyes
    12
    Camilo Andres Vargas Gil
    Atlas4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Fidel Barajas
    4Antonio Briseno
    11Isaac Brizuela Munoz
    50Mateo Chavez Garcia
    47Gael Garcia
    7Omar Govea
    19Ricardo Marin Sanchez
    31Jonathan Padilla
    17Jesus Enrique Sanchez Garcia
    30Oscar Whalley
    Gaddi Aguirre 13
    Paulo Barboza 216
    Carlos Cruz 198
    Idekel Dominguez 3
    Leonardo Flores 25
    Mateo Ezequiel Garcia 8
    Jose Hernandez 1
    Israel Alejandro Larios 211
    Adrian Mora Barraza 4
    Victor Hugo Rios De Alba 185
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fernando Ruben Gago
    Benjamin Mora
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Chivas Guadalajara vs Atlas: Số liệu thống kê

  • Chivas Guadalajara
    Atlas
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 434
    Số đường chuyền
    180
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    53%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 34
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 26
    Long pass
    15
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •