Kết quả Necaxa vs CDSyC Cruz Azul, 10h05 ngày 29/01
Kết quả Necaxa vs CDSyC Cruz Azul
Nhận định, Soi kèo Club Necaxa vs Cruz Azul, 10h5 ngày 29/01
Đối đầu Necaxa vs CDSyC Cruz Azul
Phong độ Necaxa gần đây
Phong độ CDSyC Cruz Azul gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202510:05
-
Necaxa1CDSyC Cruz Azul 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.88O 2.75
1.03U 2.75
0.851
4.80X
3.802
1.53Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
1.00O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Necaxa vs CDSyC Cruz Azul
-
Sân vận động: Aguascalienste victory
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 4
-
Necaxa vs CDSyC Cruz Azul: Diễn biến chính
-
13'Emilio Lara
Kevin Rosero0-0 -
18'Diber Carbindo1-0
-
30'1-0Erik Antonio Lira Mendez
-
32'Diber Carbindo Goal Disallowed1-0
-
38'1-1Erik Antonio Lira Mendez (Assist:Alexis Hazael Gutierrez Torres)
-
45'1-1Jesus Gilberto Orozco Chiquete
-
62'Ricardo Saul Monreal Morales
Pavel Perez1-1 -
69'1-1Amaury Morales
Alexis Hazael Gutierrez Torres -
73'1-2Giorgos Giakoumakis (Assist:Amaury Morales)
-
74'1-2Giorgos Giakoumakis
-
80'Arturo Adolfo Palma Cisneros
Diego Eduardo De Buen Juarez1-2 -
80'Tomas Oscar Badaloni
Diber Carbindo1-2 -
80'Heriberto Jurado
Alejandro Mayorga1-2 -
81'1-2Lorenzo Faravelli
Luka Romero -
87'1-2Gabriel Matias Fernandez Leites
Giorgos Giakoumakis -
90'1-3Lorenzo Faravelli
-
Necaxa vs CDSyC Cruz Azul: Đội hình chính và dự bị
-
Necaxa4-2-3-122Luis Ezequiel Unsain5Alejandro Mayorga3Agustin Oliveros4Alexis Pena7Kevin Rosero29Jose Rodriguez14Diego Eduardo De Buen Juarez15Pavel Perez8Agustin Palavecino10Jose Antonio Paradela27Diber Carbindo11Giorgos Giakoumakis18Luka Romero14Alexis Hazael Gutierrez Torres15Jose Ignacio Rivero Segade6Erik Antonio Lira Mendez19Carlos Rodriguez29Carlos Rodolfo Rotondi4Willer Emilio Ditta Perez33Gonzalo Piovi5Jesus Gilberto Orozco Chiquete23Kevin Mier
- Đội hình dự bị
-
26Emilio Lara30Ricardo Saul Monreal Morales11Heriberto Jurado9Tomas Oscar Badaloni20Arturo Adolfo Palma Cisneros181Luis Ronaldo Jiménez González23Alan Isidro Montes Castro19Diego Esau Gomez Medina258Joshua Palacios18Raul Martin Sandoval ZavalaAmaury Morales 194Lorenzo Faravelli 8Gabriel Matias Fernandez Leites 21Andres Gudino 1Jorge Sanchez 2Carlos Vargas 26Omar Antonio Campos Chagoya 3Andres Montano 10Amaury Garcia Moreno 17Angel Baltazar Sepulveda Sanchez 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Necaxa vs CDSyC Cruz Azul: Số liệu thống kê
-
NecaxaCDSyC Cruz Azul
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
13Sút Phạt14
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
337Số đường chuyền416
-
-
80%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
11Đánh chặn6
-
-
20Ném biên21
-
-
19Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
26Long pass27
-
-
46Pha tấn công40
-
-
24Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs