Kết quả CDSyC Cruz Azul vs Atletico San Luis, 08h00 ngày 16/03
Kết quả CDSyC Cruz Azul vs Atletico San Luis
Đối đầu CDSyC Cruz Azul vs Atletico San Luis
Phong độ CDSyC Cruz Azul gần đây
Phong độ Atletico San Luis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.91+1.5
0.99O 3
0.89U 3
0.791
1.25X
5.002
8.50Hiệp 1-0.75
1.07+0.75
0.83O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CDSyC Cruz Azul vs Atletico San Luis
-
Sân vận động: Estadio Azteca
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 12
-
CDSyC Cruz Azul vs Atletico San Luis: Diễn biến chính
-
9'Angel Baltazar Sepulveda Sanchez (Assist:Willer Emilio Ditta Perez)1-0
-
14'Angel Baltazar Sepulveda Sanchez (Assist:Mateusz Bogusz)2-0
-
46'2-0Miguel Garcia
Juan Manuel Sanabria -
46'2-0Aldo Cruz
John Eduard Murillo Romana -
66'Amaury Morales
Mateusz Bogusz2-0 -
66'Alexis Hazael Gutierrez Torres
Carlos Rodriguez2-0 -
66'Gabriel Matias Fernandez Leites
Angel Baltazar Sepulveda Sanchez2-0 -
78'2-0Mateo Klimowicz
Leonardo Bonatini Lohner Maia -
78'2-0Luis Ronaldo Najera Reyna
Sebastien Salles-Lamonge -
79'Andres Montano
Luka Romero2-0 -
83'Jesus Gilberto Orozco Chiquete2-0
-
84'2-0Diego Abitia
Vitinho -
87'Luis Gutierrez
Jose Ignacio Rivero Segade2-0 -
88'Andres Montano (Assist:Amaury Morales)3-0
-
90'3-0Diego Abitia Goal cancelled
-
CDSyC Cruz Azul vs Atletico San Luis: Đội hình chính và dự bị
-
CDSyC Cruz Azul3-5-223Kevin Mier5Jesus Gilberto Orozco Chiquete6Erik Antonio Lira Mendez4Willer Emilio Ditta Perez15Jose Ignacio Rivero Segade18Luka Romero8Lorenzo Faravelli19Carlos Rodriguez2Jorge Sanchez9Angel Baltazar Sepulveda Sanchez7Mateusz Bogusz11Vitinho9Leonardo Bonatini Lohner Maia16John Eduard Murillo Romana21Oscar Macias19Sebastien Salles-Lamonge13Rodrigo Dourado Cunha194Roman Torres Acosta4Julio Cesar Dominguez Juarez31Eduardo Aguila8Juan Manuel Sanabria23Cesar Ivan Lopez De Alba
- Đội hình dự bị
-
21Gabriel Matias Fernandez Leites14Alexis Hazael Gutierrez Torres194Amaury Morales10Andres Montano35Luis Gutierrez1Andres Gudino3Omar Antonio Campos Chagoya17Amaury Garcia Moreno210Bryan GamboaAldo Cruz 18Miguel Garcia 14Luis Ronaldo Najera Reyna 24Mateo Klimowicz 10Diego Abitia 203Andres Sanchez 1Daniel Guillen 15Benjamin Ignacio Galdames Millan 7Sebastian Martinez 196Yan Phillipe 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo Leal
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
CDSyC Cruz Azul vs Atletico San Luis: Số liệu thống kê
-
CDSyC Cruz AzulAtletico San Luis
-
11Phạt góc8
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
20Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
450Số đường chuyền399
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua7
-
-
10Rê bóng thành công6
-
-
3Đánh chặn3
-
-
18Ném biên17
-
-
11Cản phá thành công8
-
-
2Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass45
-
-
87Pha tấn công80
-
-
65Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs