Kết quả Queretaro Nữ vs Monterrey Nữ, 06h00 ngày 03/09
Kết quả Queretaro Nữ vs Monterrey Nữ
Nhận định, soi kèo Queretaro Nữ vs Monterrey Nữ, 6h ngày 3/9
Đối đầu Queretaro Nữ vs Monterrey Nữ
Phong độ Queretaro Nữ gần đây
Phong độ Monterrey Nữ gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/09/202406:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
1.02-1.75
0.80O 3.25
1.00U 3.25
0.801
10.00X
6.002
1.18Hiệp 1+0.75
0.97-0.75
0.87O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queretaro Nữ vs Monterrey Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mexico nữ 2024-2025 » vòng 8
-
Queretaro Nữ vs Monterrey Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1
Jermaine Seoposenwe
-
12'0-2
Jermaine Seoposenwe
-
41'0-2Christina Burkenroad
- BXH VĐQG Mexico nữ
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Queretaro Nữ vs Monterrey Nữ: Số liệu thống kê
-
Queretaro NữMonterrey Nữ
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Tổng cú sút2
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
33Pha tấn công63
-
-
25Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Mexico nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 14 | 11 | 2 | 1 | 50 | 9 | 41 | 35 | T T H T H T |
2 | Pachuca (W) | 15 | 10 | 4 | 1 | 39 | 14 | 25 | 34 | T H H T B H |
3 | Unam Pumas (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 11 | 20 | 30 | B T T H T H |
4 | Tigres (W) | 14 | 9 | 2 | 3 | 41 | 12 | 29 | 29 | T T T T T B |
5 | Chivas Guadalajara (W) | 14 | 7 | 5 | 2 | 25 | 9 | 16 | 26 | T B H H T T |
6 | Monterrey (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 34 | 20 | 14 | 26 | B T H B T T |
7 | Juarez FC (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | B B T H H B |
8 | Queretaro (W) | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 23 | -7 | 20 | T T H H B H |
9 | Cruz Azul (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 19 | T B T T T B |
10 | Tijuana (W) | 15 | 4 | 7 | 4 | 21 | 19 | 2 | 19 | B H H B H H |
11 | Atlas (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | B B B T T B |
12 | Leon (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 27 | -9 | 18 | T T H B B T |
13 | Toluca (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 20 | 24 | -4 | 16 | B T T B B T |
14 | Saint Louis Athletica (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 26 | -14 | 16 | B B T H B B |
15 | Club Necaxa (W) | 14 | 3 | 1 | 10 | 11 | 35 | -24 | 10 | B B B B T T |
16 | Mazatlan FC (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 7 | 50 | -43 | 8 | T T B H B H |
17 | Puebla (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 7 | 37 | -30 | 6 | B B H B B T |
18 | Santos Laguna (W) | 14 | 1 | 0 | 13 | 12 | 38 | -26 | 3 | B B B B B B |