Kết quả Puebla Nữ vs Cruz Azul Nữ, 01h00 ngày 17/02
Kết quả Puebla Nữ vs Cruz Azul Nữ
Đối đầu Puebla Nữ vs Cruz Azul Nữ
Phong độ Puebla Nữ gần đây
Phong độ Cruz Azul Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/02/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.95-1.25
0.85O 3.25
0.97U 3.25
0.831
6.00X
4.002
1.44Hiệp 1+0.5
0.95-0.5
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puebla Nữ vs Cruz Azul Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
VĐQG Mexico nữ 2024-2025 » vòng 9
-
Puebla Nữ vs Cruz Azul Nữ: Diễn biến chính
-
5'0-1
Deneisha Selena Blackwood
-
12'0-2
Angeles L.
-
41'Machuca Rubio S. G.0-2
-
43'0-3
Chavarin A.
-
45'Villegas Aguilar R. I.0-3
-
45'0-4
Chavarin A.
-
58'0-5
Deneisha Selena Blackwood
-
70'Machuca Rubio S. G.0-5
-
83'0-5Deneisha Selena Blackwood
- BXH VĐQG Mexico nữ
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Puebla Nữ vs Cruz Azul Nữ: Số liệu thống kê
-
Puebla NữCruz Azul Nữ
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn15
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
83Pha tấn công111
-
-
74Tấn công nguy hiểm100
-
BXH VĐQG Mexico nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 14 | 11 | 2 | 1 | 50 | 9 | 41 | 35 | T T H T H T |
2 | Pachuca (W) | 15 | 10 | 4 | 1 | 39 | 14 | 25 | 34 | T H H T B H |
3 | Unam Pumas (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 11 | 20 | 30 | B T T H T H |
4 | Tigres (W) | 14 | 9 | 2 | 3 | 41 | 12 | 29 | 29 | T T T T T B |
5 | Chivas Guadalajara (W) | 14 | 7 | 5 | 2 | 25 | 9 | 16 | 26 | T B H H T T |
6 | Monterrey (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 34 | 20 | 14 | 26 | B T H B T T |
7 | Juarez FC (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | B B T H H B |
8 | Queretaro (W) | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 23 | -7 | 20 | T T H H B H |
9 | Cruz Azul (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 19 | T B T T T B |
10 | Tijuana (W) | 15 | 4 | 7 | 4 | 21 | 19 | 2 | 19 | B H H B H H |
11 | Atlas (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | B B B T T B |
12 | Leon (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 27 | -9 | 18 | T T H B B T |
13 | Toluca (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 20 | 24 | -4 | 16 | B T T B B T |
14 | Saint Louis Athletica (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 26 | -14 | 16 | B B T H B B |
15 | Club Necaxa (W) | 14 | 3 | 1 | 10 | 11 | 35 | -24 | 10 | B B B B T T |
16 | Mazatlan FC (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 7 | 50 | -43 | 8 | T T B H B H |
17 | Puebla (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 7 | 37 | -30 | 6 | B B H B B T |
18 | Santos Laguna (W) | 14 | 1 | 0 | 13 | 12 | 38 | -26 | 3 | B B B B B B |