Kết quả Pachuca Nữ vs Tijuana Nữ, 07h05 ngày 21/10
Kết quả Pachuca Nữ vs Tijuana Nữ
Đối đầu Pachuca Nữ vs Tijuana Nữ
Phong độ Pachuca Nữ gần đây
Phong độ Tijuana Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202407:05
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.82+1.5
0.96O 3.5
0.91U 3.5
0.871
1.38X
4.332
6.25Hiệp 1-0.75
1.03+0.75
0.78O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pachuca Nữ vs Tijuana Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mexico nữ 2024-2025 » vòng 16
-
Pachuca Nữ vs Tijuana Nữ: Diễn biến chính
-
19'0-1
Solorzano Garcia A. K.
-
33'Chinwendu Ihezuo0-1
-
39'Corral V.1-1
-
45'Corral V.2-1
-
65'Valadez Alvidrez J. Y.2-1
-
87'2-2
Quintos B.
- BXH VĐQG Mexico nữ
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Pachuca Nữ vs Tijuana Nữ: Số liệu thống kê
-
Pachuca NữTijuana Nữ
-
7Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
78Pha tấn công68
-
-
51Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Mexico nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 47 | 7 | 40 | 31 | T T T T H T |
2 | Pachuca (W) | 12 | 9 | 3 | 0 | 36 | 11 | 25 | 30 | T T T T H H |
3 | Unam Pumas (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 9 | 19 | 26 | T T B T T H |
4 | Tigres (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 10 | 18 | 23 | H T T T T T |
5 | Monterrey (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 28 | 16 | 12 | 20 | H T B B T H |
6 | Juarez FC (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 20 | T T B B B T |
7 | Chivas Guadalajara (W) | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 7 | 12 | 19 | T T H T B H |
8 | Queretaro (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 19 | -6 | 18 | H B H T T H |
9 | Tijuana (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | H T H T B H |
10 | Leon (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 22 | -7 | 15 | B B T T T H |
11 | Saint Louis Athletica (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 11 | 18 | -7 | 15 | T B B B B T |
12 | Cruz Azul (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 19 | 14 | 5 | 13 | H B B T B T |
13 | Atlas (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 18 | 18 | 0 | 13 | H T T B B B |
14 | Toluca (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 20 | -4 | 13 | B T B T T B |
15 | Mazatlan FC (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 6 | 42 | -36 | 6 | B B B T T B |
16 | Club Necaxa (W) | 12 | 1 | 1 | 10 | 7 | 35 | -28 | 4 | B B B B B B |
17 | Santos Laguna (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 10 | 28 | -18 | 3 | B B B B B B |
18 | Puebla (W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 5 | 35 | -30 | 3 | B H B B H B |