Kết quả Club Necaxa Nữ vs Tijuana Nữ, 05h00 ngày 15/02
Kết quả Club Necaxa Nữ vs Tijuana Nữ
Đối đầu Club Necaxa Nữ vs Tijuana Nữ
Phong độ Club Necaxa Nữ gần đây
Phong độ Tijuana Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.89-1.5
0.91O 3
0.90U 3
0.901
7.50X
5.252
1.25Hiệp 1+0.75
0.81-0.75
0.97O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Necaxa Nữ vs Tijuana Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Mexico nữ 2024-2025 » vòng 9
-
Club Necaxa Nữ vs Tijuana Nữ: Diễn biến chính
-
34'0-0Pelayo M.
-
39'0-1
Pelayo M.
-
45'0-2
Munguia Haros M.
-
45'0-3
Paola Villamizar
-
60'De Leon K.0-3
-
70'Gomez C.1-3
-
74'Alonso A.1-3
-
90'Aceves M.1-3
- BXH VĐQG Mexico nữ
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club Necaxa Nữ vs Tijuana Nữ: Số liệu thống kê
-
Club Necaxa NữTijuana Nữ
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
44Pha tấn công57
-
-
31Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Mexico nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 14 | 11 | 2 | 1 | 50 | 9 | 41 | 35 | T T H T H T |
2 | Pachuca (W) | 15 | 10 | 4 | 1 | 39 | 14 | 25 | 34 | T H H T B H |
3 | Unam Pumas (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 11 | 20 | 30 | B T T H T H |
4 | Tigres (W) | 14 | 9 | 2 | 3 | 41 | 12 | 29 | 29 | T T T T T B |
5 | Chivas Guadalajara (W) | 14 | 7 | 5 | 2 | 25 | 9 | 16 | 26 | T B H H T T |
6 | Monterrey (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 32 | 19 | 13 | 23 | B B T H B T |
7 | Juarez FC (W) | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 22 | B B B T H H |
8 | Queretaro (W) | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 23 | -7 | 20 | T T H H B H |
9 | Cruz Azul (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 19 | T B T T T B |
10 | Tijuana (W) | 15 | 4 | 7 | 4 | 21 | 19 | 2 | 19 | B H H B H H |
11 | Atlas (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | B B B T T B |
12 | Leon (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 27 | -9 | 18 | T T H B B T |
13 | Toluca (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 20 | 24 | -4 | 16 | B T T B B T |
14 | Saint Louis Athletica (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 26 | -14 | 16 | B B T H B B |
15 | Club Necaxa (W) | 14 | 3 | 1 | 10 | 11 | 35 | -24 | 10 | B B B B T T |
16 | Mazatlan FC (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 7 | 50 | -43 | 8 | T T B H B H |
17 | Puebla (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 7 | 37 | -30 | 6 | B B H B B T |
18 | Santos Laguna (W) | 14 | 1 | 0 | 13 | 12 | 38 | -26 | 3 | B B B B B B |