Kết quả Atlas Nữ vs Juarez FC Nữ, 08h00 ngày 04/09
Kết quả Atlas Nữ vs Juarez FC Nữ
Nhận định, Soi kèo Atlas Nữ vs FC Juarez Nữ, 8h ngày 04/09
Đối đầu Atlas Nữ vs Juarez FC Nữ
Phong độ Atlas Nữ gần đây
Phong độ Juarez FC Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/09/202408:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.91O 2.5
1.00U 2.5
0.731
3.25X
3.202
1.95Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlas Nữ vs Juarez FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico nữ 2024-2025 » vòng 8
-
Atlas Nữ vs Juarez FC Nữ: Diễn biến chính
-
16'0-0Abud K.
-
34'Maldonado M.0-0
-
36'0-0Mejia A.
-
36'Maria Salas0-0
-
37'0-0Castillo M.
-
37'Cortes S.0-0
-
43'0-0Aurelie Kaci
-
59'Maria Salas1-0
-
60'1-0Rodriguez M.
-
85'Sainz M.1-0
- BXH VĐQG Mexico nữ
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Atlas Nữ vs Juarez FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Atlas NữJuarez FC Nữ
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
88Pha tấn công125
-
-
38Tấn công nguy hiểm82
-
BXH VĐQG Mexico nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 14 | 11 | 2 | 1 | 50 | 9 | 41 | 35 | T T H T H T |
2 | Pachuca (W) | 15 | 10 | 4 | 1 | 39 | 14 | 25 | 34 | T H H T B H |
3 | Unam Pumas (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 11 | 20 | 30 | B T T H T H |
4 | Tigres (W) | 14 | 9 | 2 | 3 | 41 | 12 | 29 | 29 | T T T T T B |
5 | Chivas Guadalajara (W) | 14 | 7 | 5 | 2 | 25 | 9 | 16 | 26 | T B H H T T |
6 | Monterrey (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 34 | 20 | 14 | 26 | B T H B T T |
7 | Juarez FC (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | B B T H H B |
8 | Queretaro (W) | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 23 | -7 | 20 | T T H H B H |
9 | Cruz Azul (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 19 | T B T T T B |
10 | Tijuana (W) | 15 | 4 | 7 | 4 | 21 | 19 | 2 | 19 | B H H B H H |
11 | Atlas (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | B B B T T B |
12 | Leon (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 27 | -9 | 18 | T T H B B T |
13 | Toluca (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 20 | 24 | -4 | 16 | B T T B B T |
14 | Saint Louis Athletica (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 26 | -14 | 16 | B B T H B B |
15 | Club Necaxa (W) | 14 | 3 | 1 | 10 | 11 | 35 | -24 | 10 | B B B B T T |
16 | Mazatlan FC (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 7 | 50 | -43 | 8 | T T B H B H |
17 | Puebla (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 7 | 37 | -30 | 6 | B B H B B T |
18 | Santos Laguna (W) | 14 | 1 | 0 | 13 | 12 | 38 | -26 | 3 | B B B B B B |