Kết quả Atletico San Luis U23 vs Chivas Guadalajara U23, 22h00 ngày 26/02
Kết quả Atletico San Luis U23 vs Chivas Guadalajara U23
Phong độ Atletico San Luis U23 gần đây
Phong độ Chivas Guadalajara U23 gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/02/202522:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico San Luis U23 vs Chivas Guadalajara U23
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Mexico Youth U23 2024-2025 » vòng 9
-
Atletico San Luis U23 vs Chivas Guadalajara U23: Diễn biến chính
- BXH Mexico Youth U23
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Atletico San Luis U23 vs Chivas Guadalajara U23: Số liệu thống kê
-
Atletico San Luis U23Chivas Guadalajara U23
BXH Mexico Youth U23 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cruz Azul U23 | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 7 | 10 | 19 | T H T T T T |
2 | Atletico San Luis U23 | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 4 | 8 | 14 | B T H T H T |
3 | Puebla U23 | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 14 | T B T H T T |
4 | Unam Pumas U23 | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 14 | T H T B T H |
5 | Juarez FC U23 | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | T H B B T T |
6 | Santos Laguna U23 | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | B H H T T B |
7 | Toluca U23 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | 10 | T B T H T |
8 | Club America U23 | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 14 | 1 | 10 | T H T B B B |
9 | Queretaro U23 | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 10 | B T B B H T |
10 | Necaxa U23 | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | B H B B T T |
11 | Club Leon U23 | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | H H T H B T |
12 | Pachuca U23 | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 8 | B T T B B H |
13 | Monterrey U23 | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 8 | H T H T B B |
14 | Tigres UANL U23 | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 11 | -6 | 7 | B T T B H B |
15 | Mazatlan FC U23 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 12 | -7 | 7 | T B H T B B |
16 | Atlas U23 | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 11 | -5 | 6 | H H B H B B |
17 | Chivas Guadalajara U23 | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 5 | B B H T H B |
18 | Tijuana U23 | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 14 | -12 | 1 | B B B B H B |