Đối đầu Correcaminos UAT vs Monarcas Morelia, 08h00 ngày 11/10
Kết quả Correcaminos UAT vs Monarcas Morelia
Đối đầu Correcaminos UAT vs Monarcas Morelia
Phong độ Correcaminos UAT gần đây
Phong độ Monarcas Morelia gần đây
Hạng 2 Mexico 2024-2025: Correcaminos UAT vs Monarcas Morelia
-
Giải đấu: Hạng 2 MexicoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/10/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Correcaminos UAT vs Monarcas Morelia trước đây
-
21/02/2024Correcaminos UAT3 - 1Monarcas Morelia2 - 0W
-
14/08/2023Monarcas Morelia2 - 0Correcaminos UAT0 - 0L
-
15/02/2023Correcaminos UAT1 - 1Monarcas Morelia1 - 1D
-
05/08/2022Monarcas Morelia1 - 0Correcaminos UAT0 - 0L
-
09/02/2022Correcaminos UAT1 - 1Monarcas Morelia0 - 0D
-
27/08/2021Monarcas Morelia2 - 1Correcaminos UAT1 - 1L
-
07/02/2021Monarcas Morelia2 - 1Correcaminos UAT2 - 0L
-
15/11/2020Correcaminos UAT2 - 3Monarcas Morelia0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Correcaminos UAT vs Monarcas Morelia
- Thống kê lịch sử đối đầu Correcaminos UAT vs Monarcas Morelia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Correcaminos UAT vs Monarcas Morelia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Mexico | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Correcaminos UAT vs Monarcas Morelia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Correcaminos UAT (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Correcaminos UAT (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Correcaminos UAT thắng
Bại: là số trận Correcaminos UAT thua
Thắng: là số trận Correcaminos UAT thắng
Bại: là số trận Correcaminos UAT thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Mexico mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Correcaminos UAT và Monarcas Morelia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Mexico mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Mexico 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leones Negros | 10 | 7 | 3 | 0 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T T H H T |
2 | Club Chivas Tapatio | 11 | 6 | 4 | 1 | 26 | 13 | 13 | 22 | T B T T H H |
3 | CF Atlante | 10 | 5 | 4 | 1 | 22 | 9 | 13 | 19 | T B T H T H |
4 | Mineros de Zacatecas | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 7 | 7 | 17 | T B T B T H |
5 | Celaya FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 9 | 7 | 15 | B T B H B T |
6 | Venados FC | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 14 | H T B T H T |
7 | Tepatitlan de Morelos | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 13 | 4 | 13 | B T B T H T |
8 | Tlaxcala FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 16 | -4 | 13 | B T T B B T |
9 | Monarcas Morelia | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 | H H B T T B |
10 | Tampico Madero | 10 | 2 | 5 | 3 | 5 | 7 | -2 | 11 | T T B B H H |
11 | Cancun FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 11 | -1 | 10 | H B B B T B |
12 | Alebrijes de Oaxaca | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 24 | -15 | 9 | B T T H H B |
13 | Atletico La Paz | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 25 | -15 | 8 | B T B B B B |
14 | CSyD Dorados de Sinaloa | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 15 | -6 | 6 | B H H T B H |
15 | Correcaminos UAT | 10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 27 | -13 | 6 | B B B B H B |
Cập nhật: