Kết quả Correcaminos UAT vs CSyD Dorados de Sinaloa, 08h00 ngày 21/02
Kết quả Correcaminos UAT vs CSyD Dorados de Sinaloa
Đối đầu Correcaminos UAT vs CSyD Dorados de Sinaloa
Phong độ Correcaminos UAT gần đây
Phong độ CSyD Dorados de Sinaloa gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/02/202508:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
1.03O 2.5
0.77U 2.5
0.911
2.80X
3.302
2.38Hiệp 1+0
1.03-0
0.78O 1
0.77U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Correcaminos UAT vs CSyD Dorados de Sinaloa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 2 Mexico 2024-2025 » vòng 7
-
Correcaminos UAT vs CSyD Dorados de Sinaloa: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Correcaminos UAT vs CSyD Dorados de Sinaloa: Số liệu thống kê
-
Correcaminos UATCSyD Dorados de Sinaloa
BXH Hạng 2 Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CF Atlante | 14 | 8 | 5 | 1 | 31 | 11 | 20 | 29 | T H H T T T |
2 | Club Chivas Tapatio | 14 | 8 | 5 | 1 | 32 | 14 | 18 | 29 | T H H T T H |
3 | Leones Negros | 14 | 8 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 28 | H T T B H B |
4 | Celaya FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 23 | B T T T H H |
5 | Venados FC | 14 | 5 | 7 | 2 | 26 | 12 | 14 | 22 | H T H T H T |
6 | Mineros de Zacatecas | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 11 | 6 | 20 | T H H H B H |
7 | Tepatitlan de Morelos | 14 | 4 | 6 | 4 | 21 | 15 | 6 | 18 | T H T H T H |
8 | CSyD Dorados de Sinaloa | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 24 | -1 | 18 | T B B T T T |
9 | Cancun FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 | H T B T B H |
10 | Tampico Madero | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 17 | -4 | 18 | H H H T T B |
11 | Monarcas Morelia | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 22 | -8 | 16 | T B B H B T |
12 | Tlaxcala FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 21 | -7 | 14 | B T B B H B |
13 | Atletico La Paz | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 34 | -21 | 12 | B B B T B H |
14 | Correcaminos UAT | 14 | 2 | 3 | 9 | 19 | 36 | -17 | 9 | H B T B B B |
15 | Alebrijes de Oaxaca | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 35 | -24 | 9 | H B B B B B |