Kết quả Union Touarga Sport Rabat vs FAR Forces Armee Royales, 00h00 ngày 16/02
Kết quả Union Touarga Sport Rabat vs FAR Forces Armee Royales
Đối đầu Union Touarga Sport Rabat vs FAR Forces Armee Royales
Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây
Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.05O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.25X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.77-0
1.05O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Touarga Sport Rabat vs FAR Forces Armee Royales
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 21
-
Union Touarga Sport Rabat vs FAR Forces Armee Royales: Diễn biến chính
-
37'0-0Khalid Ait Ouarkhane
-
39'Hamza Hannouri1-0
-
51'1-0Akram Nakach
-
51'Hamza Hannouri1-0
-
60'Amine El Msane2-0
-
75'2-1
Amine Zouhzouh (Assist:Zineddine Derrag)
-
86'Amine Souane2-1
-
90'2-1Zakaria Ajoughlal
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Union Touarga Sport Rabat vs FAR Forces Armee Royales: Số liệu thống kê
-
Union Touarga Sport RabatFAR Forces Armee Royales
-
6Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
3Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài3
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
13Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị0
-
-
55Pha tấn công76
-
-
33Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 21 | 16 | 4 | 1 | 33 | 9 | 24 | 52 | T H T T T T |
2 | Wydad Casablanca | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 21 | 13 | 39 | B T T T T T |
3 | FAR Forces Armee Royales | 21 | 10 | 7 | 4 | 33 | 18 | 15 | 37 | T H T B T B |
4 | Renaissance Zmamra | 21 | 11 | 4 | 6 | 26 | 16 | 10 | 37 | T T T T B B |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 21 | 10 | 5 | 6 | 32 | 18 | 14 | 35 | T T B T B T |
6 | Maghreb Fez | 20 | 9 | 6 | 5 | 23 | 17 | 6 | 33 | T T T H B H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 20 | 4 | 31 | B H B H T T |
8 | Olympique de Safi | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 26 | -1 | 30 | T T H H H B |
9 | IRT Itihad de Tanger | 21 | 6 | 8 | 7 | 26 | 27 | -1 | 26 | T T H B B T |
10 | CODM Meknes | 21 | 6 | 8 | 7 | 21 | 30 | -9 | 26 | B H T H T H |
11 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 25 | B B B B H H |
12 | Hassania Agadir | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 25 | -5 | 22 | B T B H B H |
13 | Club Salmi | 21 | 5 | 7 | 9 | 16 | 25 | -9 | 22 | T B H B H B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 23 | -2 | 21 | B B B T H H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 21 | 2 | 6 | 13 | 13 | 26 | -13 | 12 | B B B B H H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 21 | 0 | 4 | 17 | 10 | 50 | -40 | 4 | B B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation