Kết quả Renaissance Sportive de Berkane vs CODM Meknes, 22h00 ngày 19/12
Kết quả Renaissance Sportive de Berkane vs CODM Meknes
Đối đầu Renaissance Sportive de Berkane vs CODM Meknes
Phong độ Renaissance Sportive de Berkane gần đây
Phong độ CODM Meknes gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/12/202422:00
-
CODM Meknes 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.87+1.25
0.95O 2.25
0.86U 2.25
0.921
1.40X
3.752
7.00Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
0.92O 1
1.01U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renaissance Sportive de Berkane vs CODM Meknes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 13
-
Renaissance Sportive de Berkane vs CODM Meknes: Diễn biến chính
-
24'0-0Reda Bounaga
-
44'Reda Hajji0-0
-
45'Youssef Mehri (Assist:Imad Riahi)1-0
-
65'1-0Mohamed Hadda
-
81'Mohamed El Morabit2-0
-
82'Mohamed El Morabit2-0
-
83'Oussama Lamlioui (Assist:Adil Tahif)3-0
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Renaissance Sportive de Berkane vs CODM Meknes: Số liệu thống kê
-
Renaissance Sportive de BerkaneCODM Meknes
-
8Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
106Pha tấn công98
-
-
60Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | Renaissance Zmamra | 15 | 7 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 25 | T H T T H H |
3 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
4 | Wydad Casablanca | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 14 | 6 | 24 | H H T T H H |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 14 | 10 | 23 | H H T H T T |
6 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
7 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
8 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 15 | 4 | 5 | 6 | 12 | 23 | -11 | 17 | T B H T B B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation