Kết quả Olympique de Safi vs UTS Union Touarga Sport Rabat, 22h00 ngày 22/12
Kết quả Olympique de Safi vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu Olympique de Safi vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Phong độ Olympique de Safi gần đây
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.75O 2
0.98U 2
0.821
2.38X
2.882
2.90Hiệp 1+0
0.76-0
1.06O 0.75
0.94U 0.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympique de Safi vs UTS Union Touarga Sport Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 15
-
Olympique de Safi vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính
-
19'Hamza Moujahid (Assist:Saad Morsli)1-0
-
39'Brahim El Bahraoui2-0
-
44'Hamza Moujahid2-0
-
56'2-0Ilyass Lagrimi Goal Disallowed
-
60'2-0Mohamed Chemlal
-
72'Khalid Kbiri Alaoui2-0
-
74'2-1Mouad Dahak
-
90'Abdelghafour Lamirat2-1
-
90'Cheickne Samake2-1
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Olympique de Safi vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê
-
Olympique de SafiUTS Union Touarga Sport Rabat
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
106Pha tấn công124
-
-
67Tấn công nguy hiểm85
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | Renaissance Zmamra | 15 | 7 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 25 | T H T T H H |
3 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
4 | Wydad Casablanca | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 14 | 6 | 24 | H H T T H H |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 14 | 10 | 23 | H H T H T T |
6 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
7 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
8 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 15 | 4 | 5 | 6 | 12 | 23 | -11 | 17 | T B H T B B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation