Kết quả IRT Itihad de Tanger vs Olympique de Safi, 22h00 ngày 15/02
Kết quả IRT Itihad de Tanger vs Olympique de Safi
Đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Olympique de Safi
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
Phong độ Olympique de Safi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.95O 2.25
0.95U 2.25
0.851
2.50X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.58-0
1.22O 0.75
0.77U 0.75
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IRT Itihad de Tanger vs Olympique de Safi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 21
-
IRT Itihad de Tanger vs Olympique de Safi: Diễn biến chính
-
13'Hamza Elowasti (Assist:Haytham El Bahja)1-0
-
13'1-0Saad Morsli
-
20'Hamza Elowasti (Assist:Haytham El Bahja)2-0
-
28'2-1
Abdoulaye Diarra
-
34'Haytham El Bahja2-1
-
46'2-1Abderrahmane Qassaq
-
48'Faouzi Abdoul Mutalib (Assist:Hamza Elowasti)3-1
-
56'3-2
Abdoulaye Diarra (Assist:Abderrahmane Qassaq)
-
65'Zakaria Bakkali3-2
-
80'Mohsine Moutaouali4-2
-
87'4-2Souhail Yechou
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
IRT Itihad de Tanger vs Olympique de Safi: Số liệu thống kê
-
IRT Itihad de TangerOlympique de Safi
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
98Pha tấn công91
-
-
54Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 21 | 16 | 4 | 1 | 33 | 9 | 24 | 52 | T H T T T T |
2 | Wydad Casablanca | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 21 | 13 | 39 | B T T T T T |
3 | FAR Forces Armee Royales | 21 | 10 | 7 | 4 | 33 | 18 | 15 | 37 | T H T B T B |
4 | Renaissance Zmamra | 21 | 11 | 4 | 6 | 26 | 16 | 10 | 37 | T T T T B B |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 21 | 10 | 5 | 6 | 32 | 18 | 14 | 35 | T T B T B T |
6 | Maghreb Fez | 20 | 9 | 6 | 5 | 23 | 17 | 6 | 33 | T T T H B H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 20 | 4 | 31 | B H B H T T |
8 | Olympique de Safi | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 26 | -1 | 30 | T T H H H B |
9 | IRT Itihad de Tanger | 21 | 6 | 8 | 7 | 26 | 27 | -1 | 26 | T T H B B T |
10 | CODM Meknes | 21 | 6 | 8 | 7 | 21 | 30 | -9 | 26 | B H T H T H |
11 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 25 | B B B B H H |
12 | Hassania Agadir | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 25 | -5 | 22 | B T B H B H |
13 | Club Salmi | 21 | 5 | 7 | 9 | 16 | 25 | -9 | 22 | T B H B H B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 23 | -2 | 21 | B B B T H H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 21 | 2 | 6 | 13 | 13 | 26 | -13 | 12 | B B B B H H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 21 | 0 | 4 | 17 | 10 | 50 | -40 | 4 | B B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation