Kết quả FAR Forces Armee Royales vs Hassania Agadir, 02h00 ngày 23/12
Kết quả FAR Forces Armee Royales vs Hassania Agadir
Đối đầu FAR Forces Armee Royales vs Hassania Agadir
Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây
Phong độ Hassania Agadir gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202402:00
-
Hassania Agadir 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.74+1.25
1.02O 2.5
0.95U 2.5
0.811
1.33X
4.332
8.00Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.95O 1
0.89U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FAR Forces Armee Royales vs Hassania Agadir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 15
-
FAR Forces Armee Royales vs Hassania Agadir: Diễn biến chính
-
23'0-1Jamal Ech Chamakh
-
27'0-1Hamza Kalai
-
41'Amine Zouhzouh1-1
-
43'Youssef El Fahli (Assist:Akram Nakach)2-1
-
80'Ahmed Hammoudan2-1
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
FAR Forces Armee Royales vs Hassania Agadir: Số liệu thống kê
-
FAR Forces Armee RoyalesHassania Agadir
-
4Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
78Pha tấn công75
-
-
44Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | Renaissance Zmamra | 15 | 7 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 25 | T H T T H H |
3 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
4 | Wydad Casablanca | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 14 | 6 | 24 | H H T T H H |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 14 | 10 | 23 | H H T H T T |
6 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
7 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
8 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 15 | 4 | 5 | 6 | 12 | 23 | -11 | 17 | T B H T B B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation