Kết quả Kawkab de Marrakech vs Chabab Ben Guerir, 22h00 ngày 02/03
Kết quả Kawkab de Marrakech vs Chabab Ben Guerir
Đối đầu Kawkab de Marrakech vs Chabab Ben Guerir
Phong độ Kawkab de Marrakech gần đây
Phong độ Chabab Ben Guerir gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202522:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawkab de Marrakech vs Chabab Ben Guerir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 19
-
Kawkab de Marrakech vs Chabab Ben Guerir: Diễn biến chính
-
35'Claude Gnolou1-0
-
50'Redouane Mennioui2-0
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Kawkab de Marrakech vs Chabab Ben Guerir: Số liệu thống kê
-
Kawkab de MarrakechChabab Ben Guerir
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 19 | 9 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 35 | T B T T H T |
2 | Raja de Beni Mellal | 19 | 8 | 8 | 3 | 27 | 16 | 11 | 32 | B T T T H H |
3 | Olympique Dcheira | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | H T B H B T |
4 | Yacoub El Mansour | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 23 | 4 | 28 | B T H B H H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 19 | 6 | 10 | 3 | 21 | 18 | 3 | 28 | T T T H H H |
6 | USM Oujda | 19 | 6 | 9 | 4 | 16 | 23 | -7 | 27 | T H B H T B |
7 | Chabab Ben Guerir | 19 | 6 | 8 | 5 | 16 | 16 | 0 | 26 | H H T H T B |
8 | Wydad Fes | 19 | 7 | 5 | 7 | 18 | 19 | -1 | 26 | B H T H T B |
9 | Racing Casablanca | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H T B B B |
10 | KAC de Kenitra | 19 | 3 | 12 | 4 | 21 | 22 | -1 | 21 | B H H H T H |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 19 | 3 | 12 | 4 | 13 | 17 | -4 | 21 | T H B H H T |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 19 | 3 | 11 | 5 | 19 | 20 | -1 | 20 | T B B H H T |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 17 | -3 | 20 | B B B H H T |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 23 | -8 | 17 | B T H H B H |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 19 | 3 | 8 | 8 | 16 | 25 | -9 | 17 | T B H H H H |
16 | RCOZ Oued Zem | 19 | 2 | 10 | 7 | 15 | 20 | -5 | 16 | T B B H B B |
Upgrade Team