Kết quả CODM Meknes vs UTS Union Touarga Sport Rabat, 02h00 ngày 15/02
Kết quả CODM Meknes vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu CODM Meknes vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Phong độ CODM Meknes gần đây
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2
0.96U 2
0.841
2.10X
2.802
3.50Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CODM Meknes vs UTS Union Touarga Sport Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 21
-
CODM Meknes vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính
-
34'0-0Mouad Dahak
-
90'0-0Anass Eddaou
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
CODM Meknes vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê
-
CODM MeknesUTS Union Touarga Sport Rabat
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
126Pha tấn công117
-
-
64Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 22 | 17 | 4 | 1 | 37 | 9 | 28 | 55 | H T T T T T |
2 | Wydad Casablanca | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 21 | 13 | 40 | T T T T T H |
3 | FAR Forces Armee Royales | 21 | 10 | 7 | 4 | 33 | 18 | 15 | 37 | T H T B T B |
4 | Renaissance Zmamra | 21 | 11 | 4 | 6 | 26 | 16 | 10 | 37 | T T T T B B |
5 | Maghreb Fez | 21 | 10 | 6 | 5 | 24 | 17 | 7 | 36 | T T H B H T |
6 | Union Touarga Sport Rabat | 21 | 10 | 5 | 6 | 32 | 18 | 14 | 35 | T T B T B T |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 20 | 4 | 31 | B H B H T T |
8 | Olympique de Safi | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 26 | -1 | 30 | T T H H H B |
9 | CODM Meknes | 22 | 6 | 9 | 7 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T H T H H |
10 | IRT Itihad de Tanger | 21 | 6 | 8 | 7 | 26 | 27 | -1 | 26 | T T H B B T |
11 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 25 | B B B B H H |
12 | Hassania Agadir | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 25 | -5 | 22 | B T B H B H |
13 | Club Salmi | 22 | 5 | 7 | 10 | 16 | 29 | -13 | 22 | B H B H B B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 23 | -2 | 21 | B B B T H H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 21 | 2 | 6 | 13 | 13 | 26 | -13 | 12 | B B B B H H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 22 | 0 | 4 | 18 | 10 | 51 | -41 | 4 | B B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation