Kết quả CODM Meknes vs Hassania Agadir, 02h00 ngày 28/02
Kết quả CODM Meknes vs Hassania Agadir
Đối đầu CODM Meknes vs Hassania Agadir
Phong độ CODM Meknes gần đây
Phong độ Hassania Agadir gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2.5
1.45U 2.5
0.481
2.05X
2.902
3.50Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.68O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CODM Meknes vs Hassania Agadir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 23
-
CODM Meknes vs Hassania Agadir: Diễn biến chính
-
36'0-0Jalal Tachtach
-
46'Adnan Bardad0-0
-
64'0-0Mohamed Katiba
-
69'Anas El Mahraoui0-0
-
87'Ismail Mihrab (Assist:Abdelghafour Mehri)1-0
-
88'1-0Yassine Rami
-
90'1-0Hamza Kalai
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
CODM Meknes vs Hassania Agadir: Số liệu thống kê
-
CODM MeknesHassania Agadir
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
70Pha tấn công70
-
-
49Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 23 | 17 | 5 | 1 | 37 | 9 | 28 | 56 | T T T T T H |
2 | Wydad Casablanca | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T T T H H |
3 | Renaissance Zmamra | 23 | 12 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 40 | T T B B T B |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 18 | 17 | 39 | B T B T H T |
5 | FAR Forces Armee Royales | 23 | 10 | 9 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | T B T B H H |
6 | Maghreb Fez | 22 | 10 | 7 | 5 | 24 | 17 | 7 | 37 | T H B H T H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 23 | 8 | 9 | 6 | 24 | 20 | 4 | 33 | B H T T H H |
8 | Olympique de Safi | 23 | 8 | 8 | 7 | 26 | 27 | -1 | 32 | H H H B H H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B H H T T |
10 | CODM Meknes | 23 | 7 | 9 | 7 | 22 | 30 | -8 | 30 | T H T H H T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 29 | H B B T B T |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 24 | B T H H T B |
13 | Hassania Agadir | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 28 | -7 | 22 | B H B H B B |
14 | Club Salmi | 23 | 5 | 7 | 11 | 16 | 30 | -14 | 22 | H B H B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 23 | 3 | 6 | 14 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B H H B T |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 23 | 0 | 4 | 19 | 10 | 53 | -43 | 4 | B B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation