Đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Yacoub El Mansour, 21h00 ngày 08/2
Kết quả MCO Mouloudia Oujda vs Yacoub El Mansour
Đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Yacoub El Mansour
Phong độ MCO Mouloudia Oujda gần đây
Phong độ Yacoub El Mansour gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: MCO Mouloudia Oujda vs Yacoub El Mansour
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Yacoub El Mansour trước đây
-
29/09/2024Yacoub El Mansour3 - 1MCO Mouloudia Oujda1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Yacoub El Mansour
- Thống kê lịch sử đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Yacoub El Mansour: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Yacoub El Mansour: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Yacoub El Mansour: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MCO Mouloudia Oujda (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
MCO Mouloudia Oujda (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MCO Mouloudia Oujda thắng
Bại: là số trận MCO Mouloudia Oujda thua
Thắng: là số trận MCO Mouloudia Oujda thắng
Bại: là số trận MCO Mouloudia Oujda thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MCO Mouloudia Oujda và Yacoub El Mansour trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympique Dcheira | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 11 | 12 | 26 | T T T H H T |
2 | Kawkab de Marrakech | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 12 | 9 | 25 | H H H T T B |
3 | Yacoub El Mansour | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 25 | B T H H B T |
4 | Racing Casablanca | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 22 | 0 | 25 | T B H B H T |
5 | Raja de Beni Mellal | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 13 | 9 | 24 | H H H B B T |
6 | USM Oujda | 15 | 5 | 8 | 2 | 13 | 17 | -4 | 23 | T H H H T H |
7 | Stade Marocain du Rabat | 15 | 5 | 7 | 3 | 17 | 16 | 1 | 22 | T H B H T T |
8 | Chabab Ben Guerir | 15 | 4 | 7 | 4 | 13 | 13 | 0 | 19 | H B B H H H |
9 | Wydad Fes | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 19 | T B T H B H |
10 | Chabab Atlas Khenifra | 15 | 2 | 10 | 3 | 8 | 13 | -5 | 16 | H H H B T H |
11 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 15 | 2 | 9 | 4 | 14 | 15 | -1 | 15 | B H H H T B |
12 | KAC de Kenitra | 15 | 2 | 9 | 4 | 18 | 20 | -2 | 15 | H H H H B H |
13 | RCOZ Oued Zem | 16 | 2 | 9 | 5 | 13 | 16 | -3 | 15 | H H H T B B |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | H B H H B B |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 18 | -6 | 14 | H H H T B T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 23 | -9 | 13 | B H T H T B |
Upgrade Team
Cập nhật: