Đối đầu Stade Marocain du Rabat vs Yacoub El Mansour, 22h00 ngày 24/4

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng 2 Marốc 2024-2025: Stade Marocain du Rabat vs Yacoub El Mansour

Lịch sử đối đầu Stade Marocain du Rabat vs Yacoub El Mansour trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Stade Marocain du Rabat vs Yacoub El Mansour

- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Marocain du Rabat vs Yacoub El Mansour: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Marocain du Rabat vs Yacoub El Mansour: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Marốc 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Marocain du Rabat vs Yacoub El Mansour: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Stade Marocain du Rabat (sân nhà) 0 0 0 0
Stade Marocain du Rabat (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Marocain du Rabat thắng
Bại: là số trận Stade Marocain du Rabat thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Marocain du RabatYacoub El Mansour trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawkab de Marrakech 23 12 9 2 35 15 20 45 H T T T T H
2 Raja de Beni Mellal 23 9 11 3 29 17 12 38 H H H T H H
3 Yacoub El Mansour 23 10 8 5 36 27 9 38 H H H T T T
4 Olympique Dcheira 23 9 8 6 33 22 11 35 B T T B H H
5 Stade Marocain du Rabat 23 7 11 5 25 25 0 32 H H T B H B
6 USM Oujda 23 7 10 6 19 28 -9 31 T B T H B B
7 Wydad Fes 23 8 5 10 23 26 -3 29 T B B B B T
8 Chabab Ben Guerir 23 6 11 6 18 21 -3 29 T B H B H H
9 Racing Casablanca 23 7 7 9 27 32 -5 28 B B H B H H
10 JSM Jeunesse Sportive El Massi 23 4 14 5 22 22 0 26 H T H T H H
11 KAC de Kenitra 23 4 14 5 22 24 -2 26 T H H T H B
12 Chabab Atlas Khenifra 23 4 14 5 16 20 -4 26 H T B T H H
13 MCO Mouloudia Oujda 23 5 10 8 20 26 -6 25 B H H T H T
14 CAYB Club Athletic Youssoufia 23 4 11 8 18 22 -4 23 H T B H H H
15 RCOZ Oued Zem 23 3 11 9 18 23 -5 20 B B B B H T
16 OCK Olympique de Khouribga 23 3 10 10 17 28 -11 19 H H H B H B

Upgrade Team
Cập nhật: