Đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs Wydad Casablanca, 00h00 ngày 17/2
Kết quả SCCM Chabab Mohamedia vs Wydad Casablanca
Đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs Wydad Casablanca
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: SCCM Chabab Mohamedia vs Wydad Casablanca
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs Wydad Casablanca trước đây
-
20/10/2024Wydad Casablanca3 - 2SCCM Chabab Mohamedia1 - 0L
-
12/02/2024Wydad Casablanca5 - 2SCCM Chabab Mohamedia2 - 0L
-
04/09/2023SCCM Chabab Mohamedia2 - 3Wydad Casablanca2 - 2L
-
07/05/2023SCCM Chabab Mohamedia1 - 3Wydad Casablanca0 - 2L
-
06/01/2023Wydad Casablanca1 - 2SCCM Chabab Mohamedia0 - 0W
-
06/03/2022Wydad Casablanca2 - 1SCCM Chabab Mohamedia0 - 0L
-
04/10/2021SCCM Chabab Mohamedia0 - 0Wydad Casablanca0 - 0D
-
25/07/2021SCCM Chabab Mohamedia1 - 1Wydad Casablanca0 - 0D
-
10/04/2022Wydad Casablanca3 - 2SCCM Chabab Mohamedia1 - 0L
-
06/05/2021Wydad Casablanca4 - 0SCCM Chabab Mohamedia2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs Wydad Casablanca
- Thống kê lịch sử đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs Wydad Casablanca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs Wydad Casablanca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 8 | 1 | 2 | 5 |
Cúp Ngai Vàng Maroc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs Wydad Casablanca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SCCM Chabab Mohamedia (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
SCCM Chabab Mohamedia (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SCCM Chabab Mohamedia thắng
Bại: là số trận SCCM Chabab Mohamedia thua
Thắng: là số trận SCCM Chabab Mohamedia thắng
Bại: là số trận SCCM Chabab Mohamedia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SCCM Chabab Mohamedia và Wydad Casablanca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 20 | 15 | 4 | 1 | 32 | 9 | 23 | 49 | T T H T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 21 | 10 | 7 | 4 | 33 | 18 | 15 | 37 | T H T B T B |
3 | Renaissance Zmamra | 20 | 11 | 4 | 5 | 26 | 15 | 11 | 37 | H T T T T B |
4 | Wydad Casablanca | 20 | 10 | 6 | 4 | 29 | 20 | 9 | 36 | B T T T T T |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 21 | 10 | 5 | 6 | 32 | 18 | 14 | 35 | T T B T B T |
6 | Maghreb Fez | 20 | 9 | 6 | 5 | 23 | 17 | 6 | 33 | T T T H B H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 20 | 4 | 31 | B H B H T T |
8 | Olympique de Safi | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 26 | -1 | 30 | T T H H H B |
9 | IRT Itihad de Tanger | 21 | 6 | 8 | 7 | 26 | 27 | -1 | 26 | T T H B B T |
10 | CODM Meknes | 21 | 6 | 8 | 7 | 21 | 30 | -9 | 26 | B H T H T H |
11 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 25 | B B B B H H |
12 | Hassania Agadir | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 25 | -5 | 22 | B T B H B H |
13 | Club Salmi | 21 | 5 | 7 | 9 | 16 | 25 | -9 | 22 | T B H B H B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 23 | -2 | 21 | B B B T H H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 21 | 2 | 6 | 13 | 13 | 26 | -13 | 12 | B B B B H H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 20 | 0 | 4 | 16 | 9 | 45 | -36 | 4 | B B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: