Đối đầu Renaissance Zmamra vs Wydad Casablanca, 00h00 ngày 24/12
Kết quả Renaissance Zmamra vs Wydad Casablanca
Đối đầu Renaissance Zmamra vs Wydad Casablanca
Phong độ Renaissance Zmamra gần đây
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: Renaissance Zmamra vs Wydad Casablanca
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Renaissance Zmamra vs Wydad Casablanca trước đây
-
06/03/2024Renaissance Zmamra0 - 0Wydad Casablanca0 - 0D
-
05/10/2023Wydad Casablanca3 - 1Renaissance Zmamra1 - 1L
-
17/06/2021Wydad Casablanca0 - 0Renaissance Zmamra0 - 0D
-
19/02/2021Renaissance Zmamra1 - 2Wydad Casablanca0 - 1L
-
21/09/2020Renaissance Zmamra1 - 2Wydad Casablanca0 - 1L
-
05/01/2020Wydad Casablanca1 - 1Renaissance Zmamra0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Renaissance Zmamra vs Wydad Casablanca
- Thống kê lịch sử đối đầu Renaissance Zmamra vs Wydad Casablanca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Renaissance Zmamra vs Wydad Casablanca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Renaissance Zmamra vs Wydad Casablanca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Renaissance Zmamra (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Renaissance Zmamra (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Renaissance Zmamra thắng
Bại: là số trận Renaissance Zmamra thua
Thắng: là số trận Renaissance Zmamra thắng
Bại: là số trận Renaissance Zmamra thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Renaissance Zmamra và Wydad Casablanca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
3 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
4 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
6 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
7 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: