Đối đầu RCOZ Oued Zem vs USM Oujda, 22h00 ngày 03/11
Kết quả RCOZ Oued Zem vs USM Oujda
Đối đầu RCOZ Oued Zem vs USM Oujda
Phong độ RCOZ Oued Zem gần đây
Phong độ USM Oujda gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: RCOZ Oued Zem vs USM Oujda
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RCOZ Oued Zem vs USM Oujda trước đây
-
08/10/2024USM Oujda0 - 0RCOZ Oued Zem0 - 0D
-
03/03/2024RCOZ Oued Zem1 - 0USM Oujda1 - 0W
-
01/10/2023USM Oujda1 - 0RCOZ Oued Zem1 - 0L
-
08/04/2023USM Oujda0 - 0RCOZ Oued Zem0 - 0D
-
22/10/2022RCOZ Oued Zem3 - 1USM Oujda1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu RCOZ Oued Zem vs USM Oujda
- Thống kê lịch sử đối đầu RCOZ Oued Zem vs USM Oujda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCOZ Oued Zem vs USM Oujda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Morocco Excellence Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Marốc | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCOZ Oued Zem vs USM Oujda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RCOZ Oued Zem (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
RCOZ Oued Zem (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RCOZ Oued Zem thắng
Bại: là số trận RCOZ Oued Zem thua
Thắng: là số trận RCOZ Oued Zem thắng
Bại: là số trận RCOZ Oued Zem thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RCOZ Oued Zem và USM Oujda trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yacoub El Mansour | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 8 | 3 | 10 | T B H T T |
2 | Raja de Beni Mellal | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 9 | B T T T H |
3 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T H H H |
4 | Stade Marocain du Rabat | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T T H |
5 | Chabab Ben Guerir | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | H T T H |
6 | Olympique Dcheira | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 7 | T B T H |
7 | Wydad Fes | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | B T T H |
8 | Racing Casablanca | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 7 | H T T B B |
9 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B B T |
10 | RCOZ Oued Zem | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | H T B H |
11 | USM Oujda | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 8 | -4 | 5 | H T B H |
12 | KAC de Kenitra | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 4 | T B B H |
13 | Kawkab de Marrakech | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H B H H |
14 | Chabab Atlas Khenifra | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B B H |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 1 | B B H B |
16 | MCO Mouloudia Oujda | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: