Đối đầu Renaissance Zmamra vs Union Touarga Sport Rabat, 22h00 ngày 27/10
Kết quả Renaissance Zmamra vs Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu Renaissance Zmamra vs Union Touarga Sport Rabat
Phong độ Renaissance Zmamra gần đây
Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: Renaissance Zmamra vs Union Touarga Sport Rabat
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Renaissance Zmamra vs Union Touarga Sport Rabat trước đây
-
28/04/2024Union Touarga Sport Rabat0 - 2Renaissance Zmamra0 - 0W
-
17/12/2023Renaissance Zmamra1 - 2Union Touarga Sport Rabat1 - 1L
-
13/07/2021Renaissance Zmamra1 - 0Union Touarga Sport Rabat0 - 0W
-
18/04/2021Union Touarga Sport Rabat1 - 2Renaissance Zmamra1 - 1W
-
15/08/2020Renaissance Zmamra1 - 1Union Touarga Sport Rabat0 - 0D
-
25/11/2019Union Touarga Sport Rabat1 - 1Renaissance Zmamra0 - 0D
-
16/11/2020Union Touarga Sport Rabat0 - 0Renaissance Zmamra0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Renaissance Zmamra vs Union Touarga Sport Rabat
- Thống kê lịch sử đối đầu Renaissance Zmamra vs Union Touarga Sport Rabat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Renaissance Zmamra vs Union Touarga Sport Rabat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 6 | 3 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Renaissance Zmamra vs Union Touarga Sport Rabat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Renaissance Zmamra (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Renaissance Zmamra (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Renaissance Zmamra thắng
Bại: là số trận Renaissance Zmamra thua
Thắng: là số trận Renaissance Zmamra thắng
Bại: là số trận Renaissance Zmamra thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Renaissance Zmamra và Union Touarga Sport Rabat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 3 | 5 | 14 | T H H B T T |
2 | Maghreb Fez | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 14 | H T B T T H |
3 | FAR Forces Armee Royales | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 3 | 9 | 12 | T H B H T H |
4 | IRT Itihad de Tanger | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 12 | T H H H T B |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 4 | 6 | 11 | T H B T B T |
6 | Wydad Casablanca | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | T H T H T B |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | T T T B H H |
8 | Hassania Agadir | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B B H T T |
9 | Renaissance Zmamra | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B T T B B T |
10 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T B B T H |
11 | Club Salmi | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 4 | 1 | 9 | B T H H T B |
12 | CODM Meknes | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 9 | B B H T H T |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | H H T H B H |
14 | Olympique de Safi | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B B T B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 7 | -2 | 6 | H H B B B T |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 21 | -18 | 1 | B B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: