Đối đầu Wydad Temara vs Raja de Beni Mellal, 22h59 ngày 27/5
Kết quả Wydad Temara vs Raja de Beni Mellal
Đối đầu Wydad Temara vs Raja de Beni Mellal
Phong độ Wydad Temara gần đây
Phong độ Raja de Beni Mellal gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Wydad Temara vs Raja de Beni Mellal
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/5/2023 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wydad Temara vs Raja de Beni Mellal trước đây
-
26/11/2022Raja de Beni Mellal0 - 0Wydad Temara0 - 0D
-
02/07/2021Raja de Beni Mellal2 - 0Wydad Temara1 - 0L
-
13/03/2021Wydad Temara1 - 0Raja de Beni Mellal0 - 0W
-
23/03/2019Wydad Temara2 - 2Raja de Beni Mellal1 - 1D
-
24/11/2018Raja de Beni Mellal0 - 0Wydad Temara0 - 0D
-
29/04/2018Wydad Temara2 - 0Raja de Beni Mellal0 - 0W
-
17/12/2017Raja de Beni Mellal2 - 1Wydad Temara0 - 0L
-
12/03/2017Wydad Temara1 - 0Raja de Beni Mellal1 - 0W
-
29/10/2016Raja de Beni Mellal0 - 0Wydad Temara0 - 0D
-
30/01/2016Wydad Temara3 - 0Raja de Beni Mellal2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Wydad Temara vs Raja de Beni Mellal
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Temara vs Raja de Beni Mellal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Temara vs Raja de Beni Mellal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Temara vs Raja de Beni Mellal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wydad Temara (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Wydad Temara (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wydad Temara thắng
Bại: là số trận Wydad Temara thua
Thắng: là số trận Wydad Temara thắng
Bại: là số trận Wydad Temara thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wydad Temara và Raja de Beni Mellal trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Zmamra | 30 | 15 | 9 | 6 | 29 | 15 | 14 | 54 | B T H B T T |
2 | Stade Marocain du Rabat | 30 | 14 | 10 | 6 | 38 | 27 | 11 | 52 | T B T T B T |
3 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 16 | 4 | 10 | 34 | 26 | 8 | 52 | T T H T T B |
4 | RCOZ Oued Zem | 30 | 12 | 13 | 5 | 40 | 28 | 12 | 49 | T B H T H T |
5 | Olympique Dcheira | 30 | 12 | 11 | 7 | 38 | 27 | 11 | 47 | T T H B T T |
6 | Chabab Ben Guerir | 31 | 9 | 14 | 8 | 26 | 19 | 7 | 41 | H T T B H T |
7 | USM Oujda | 30 | 9 | 14 | 7 | 21 | 23 | -2 | 41 | H H H H B H |
8 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 30 | 9 | 12 | 9 | 38 | 39 | -1 | 39 | B T H T B T |
9 | Racing Casablanca | 31 | 7 | 16 | 8 | 28 | 31 | -3 | 37 | B B H T H B |
10 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 9 | 10 | 11 | 33 | 38 | -5 | 37 | T B H B B B |
11 | Ittifaq Marrakech | 30 | 7 | 15 | 8 | 31 | 33 | -2 | 36 | B T H B H T |
12 | ASS Association Sportive de Sa | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 43 | -4 | 34 | T B H T T B |
13 | Wydad Fes | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | T B B T B B |
14 | Raja de Beni Mellal | 30 | 7 | 10 | 13 | 24 | 36 | -12 | 31 | B B H H B B |
15 | Itihad Z. Khemisset | 30 | 6 | 10 | 14 | 18 | 30 | -12 | 28 | B T B B T H |
16 | Wydad Temara | 30 | 5 | 8 | 17 | 20 | 34 | -14 | 23 | B H H B T B |
Upgrade Team
Cập nhật: