Đối đầu Yacoub El Mansour vs Raja de Beni Mellal, 21h00 ngày 15/2
Kết quả Yacoub El Mansour vs Raja de Beni Mellal
Đối đầu Yacoub El Mansour vs Raja de Beni Mellal
Phong độ Yacoub El Mansour gần đây
Phong độ Raja de Beni Mellal gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Yacoub El Mansour vs Raja de Beni Mellal
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yacoub El Mansour vs Raja de Beni Mellal trước đây
-
05/10/2024Raja de Beni Mellal3 - 1Yacoub El Mansour1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Yacoub El Mansour vs Raja de Beni Mellal
- Thống kê lịch sử đối đầu Yacoub El Mansour vs Raja de Beni Mellal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yacoub El Mansour vs Raja de Beni Mellal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yacoub El Mansour vs Raja de Beni Mellal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yacoub El Mansour (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yacoub El Mansour (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yacoub El Mansour thắng
Bại: là số trận Yacoub El Mansour thua
Thắng: là số trận Yacoub El Mansour thắng
Bại: là số trận Yacoub El Mansour thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yacoub El Mansour và Raja de Beni Mellal trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 13 | 10 | 28 | H H T T B T |
2 | Raja de Beni Mellal | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 13 | 10 | 27 | H H B B T T |
3 | Olympique Dcheira | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 12 | 11 | 26 | T T H H T B |
4 | Yacoub El Mansour | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 19 | 5 | 26 | T H H B T H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | H B H T T T |
6 | Racing Casablanca | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 22 | 0 | 25 | T B H B H T |
7 | USM Oujda | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 19 | -6 | 23 | H H H T H B |
8 | Chabab Ben Guerir | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | B B H H H T |
9 | Wydad Fes | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 17 | -2 | 22 | B T H B H T |
10 | KAC de Kenitra | 16 | 2 | 10 | 4 | 19 | 21 | -2 | 16 | H H H B H H |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 16 | 2 | 10 | 4 | 9 | 15 | -6 | 16 | H H B T H B |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 16 | 2 | 9 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | H H H T B B |
13 | RCOZ Oued Zem | 16 | 2 | 9 | 5 | 13 | 16 | -3 | 15 | H H H T B B |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 16 | 3 | 6 | 7 | 12 | 16 | -4 | 15 | B H H B B B |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 16 | 3 | 6 | 7 | 12 | 18 | -6 | 15 | H H T B T H |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 24 | -9 | 14 | H T H T B H |
Upgrade Team
Cập nhật: