Đối đầu KAC de Kenitra vs Racing Casablanca, 01h00 ngày 21/10
Kết quả KAC de Kenitra vs Racing Casablanca
Đối đầu KAC de Kenitra vs Racing Casablanca
Phong độ KAC de Kenitra gần đây
Phong độ Racing Casablanca gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: KAC de Kenitra vs Racing Casablanca
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KAC de Kenitra vs Racing Casablanca trước đây
-
09/05/2021Racing Casablanca1 - 2KAC de Kenitra0 - 0W
-
15/01/2021KAC de Kenitra1 - 0Racing Casablanca1 - 0W
-
28/09/2020Racing Casablanca0 - 0KAC de Kenitra0 - 0D
-
21/12/2019KAC de Kenitra1 - 1Racing Casablanca0 - 0D
-
02/02/2019Racing Casablanca2 - 2KAC de Kenitra0 - 1D
-
22/09/2018KAC de Kenitra1 - 1Racing Casablanca0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KAC de Kenitra vs Racing Casablanca
- Thống kê lịch sử đối đầu KAC de Kenitra vs Racing Casablanca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAC de Kenitra vs Racing Casablanca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 6 | 2 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAC de Kenitra vs Racing Casablanca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAC de Kenitra (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
KAC de Kenitra (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KAC de Kenitra thắng
Bại: là số trận KAC de Kenitra thua
Thắng: là số trận KAC de Kenitra thắng
Bại: là số trận KAC de Kenitra thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KAC de Kenitra và Racing Casablanca trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chabab Ben Guerir | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
2 | Olympique Dcheira | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 6 | T B T |
3 | Wydad Fes | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | B T T |
4 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
6 | Racing Casablanca | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | Yacoub El Mansour | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | T B H |
8 | RCOZ Oued Zem | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
9 | USM Oujda | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 | -4 | 4 | H T B |
10 | KAC de Kenitra | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | T B |
11 | Raja de Beni Mellal | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
12 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
13 | Kawkab de Marrakech | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
14 | Chabab Atlas Khenifra | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Cập nhật: