Đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Maghreb Fez, 02h00 ngày 04/11
Kết quả IRT Itihad de Tanger vs Maghreb Fez
Đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Maghreb Fez
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
Phong độ Maghreb Fez gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: IRT Itihad de Tanger vs Maghreb Fez
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Maghreb Fez trước đây
-
29/03/2024Maghreb Fez2 - 2IRT Itihad de Tanger0 - 1D
-
10/02/2023Maghreb Fez0 - 2IRT Itihad de Tanger0 - 1W
-
10/03/2024Maghreb Fez2 - 1IRT Itihad de Tanger2 - 1L
-
05/11/2023IRT Itihad de Tanger2 - 2Maghreb Fez1 - 1D
-
08/04/2023Maghreb Fez0 - 1IRT Itihad de Tanger0 - 0W
-
29/10/2022IRT Itihad de Tanger2 - 3Maghreb Fez1 - 1L
-
30/06/2022IRT Itihad de Tanger1 - 1Maghreb Fez0 - 1D
-
26/12/2021Maghreb Fez2 - 1IRT Itihad de Tanger1 - 1L
-
25/07/2021IRT Itihad de Tanger0 - 0Maghreb Fez0 - 0D
-
02/05/2021Maghreb Fez2 - 1IRT Itihad de Tanger0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Maghreb Fez
- Thống kê lịch sử đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Maghreb Fez: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Maghreb Fez: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Ngai Vàng Maroc | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Marốc | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Maghreb Fez: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IRT Itihad de Tanger (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
IRT Itihad de Tanger (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IRT Itihad de Tanger thắng
Bại: là số trận IRT Itihad de Tanger thua
Thắng: là số trận IRT Itihad de Tanger thắng
Bại: là số trận IRT Itihad de Tanger thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IRT Itihad de Tanger và Maghreb Fez trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 20 | H B T T T T |
2 | Maghreb Fez | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 14 | H T B T T H |
3 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T B B T H T |
4 | FAR Forces Armee Royales | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 4 | 9 | 13 | H B H T H H |
5 | Renaissance Zmamra | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 13 | T T B B T T |
6 | Hassania Agadir | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 7 | 2 | 13 | B H T T T B |
7 | IRT Itihad de Tanger | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | H H H T B B |
8 | Club Salmi | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 6 | 1 | 12 | H H T B T B |
9 | Raja Casablanca Atlhletic | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 12 | T T B H H H |
10 | Union Touarga Sport Rabat | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 11 | H B T B T B |
11 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 8 | 2 | 5 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | H T H B H T |
12 | Wydad Casablanca | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | H T H T B B |
13 | Olympique de Safi | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H T |
14 | CODM Meknes | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 11 | -5 | 10 | H T H T B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B B B T B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 9 | 0 | 1 | 8 | 3 | 24 | -21 | 1 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: