Đối đầu USM Oujda vs Kawkab de Marrakech, 22h00 ngày 13/4
Kết quả USM Oujda vs Kawkab de Marrakech
Đối đầu USM Oujda vs Kawkab de Marrakech
Phong độ USM Oujda gần đây
Phong độ Kawkab de Marrakech gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: USM Oujda vs Kawkab de Marrakech
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USM Oujda vs Kawkab de Marrakech trước đây
-
01/12/2024Kawkab de Marrakech4 - 0USM Oujda2 - 0L
-
10/02/2024USM Oujda1 - 1Kawkab de Marrakech0 - 1D
-
03/09/2023Kawkab de Marrakech3 - 0USM Oujda1 - 0L
-
01/04/2022Kawkab de Marrakech3 - 2USM Oujda2 - 2L
-
07/11/2021USM Oujda2 - 2Kawkab de Marrakech1 - 0D
-
10/03/2013Kawkab de Marrakech1 - 0USM Oujda0 - 0L
-
04/11/2012USM Oujda0 - 1Kawkab de Marrakech0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu USM Oujda vs Kawkab de Marrakech
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Oujda vs Kawkab de Marrakech: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Oujda vs Kawkab de Marrakech: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 7 | 0 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Oujda vs Kawkab de Marrakech: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USM Oujda (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
USM Oujda (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USM Oujda thắng
Bại: là số trận USM Oujda thua
Thắng: là số trận USM Oujda thắng
Bại: là số trận USM Oujda thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USM Oujda và Kawkab de Marrakech trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 21 | 11 | 8 | 2 | 32 | 14 | 18 | 41 | T H T T T T |
2 | Raja de Beni Mellal | 21 | 9 | 9 | 3 | 28 | 16 | 12 | 36 | T T H H H T |
3 | Yacoub El Mansour | 22 | 9 | 8 | 5 | 34 | 26 | 8 | 35 | B H H H T T |
4 | Olympique Dcheira | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 21 | 11 | 34 | H B T T B H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 22 | 7 | 11 | 4 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T B H |
6 | USM Oujda | 21 | 7 | 10 | 4 | 18 | 24 | -6 | 31 | H T B T H B |
7 | Chabab Ben Guerir | 21 | 6 | 9 | 6 | 16 | 19 | -3 | 27 | T H T B H B |
8 | KAC de Kenitra | 22 | 4 | 14 | 4 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T H H T H |
9 | Wydad Fes | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 25 | -4 | 26 | H T B B B B |
10 | Racing Casablanca | 21 | 7 | 5 | 9 | 25 | 30 | -5 | 26 | T B B B H B |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 22 | 4 | 13 | 5 | 15 | 19 | -4 | 25 | H H T B T H |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 21 | 4 | 12 | 5 | 20 | 20 | 0 | 24 | B H H T H T |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 22 | 4 | 10 | 8 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H T B H H |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 21 | 4 | 9 | 8 | 17 | 24 | -7 | 21 | H H B H H T |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 21 | 3 | 9 | 9 | 16 | 26 | -10 | 18 | H H H H H B |
16 | RCOZ Oued Zem | 22 | 2 | 11 | 9 | 16 | 23 | -7 | 17 | H B B B B H |
Upgrade Team
Cập nhật: