Đối đầu Chabab Ben Guerir vs KAC de Kenitra, 22h00 ngày 08/3
Kết quả Chabab Ben Guerir vs KAC de Kenitra
Đối đầu Chabab Ben Guerir vs KAC de Kenitra
Phong độ Chabab Ben Guerir gần đây
Phong độ KAC de Kenitra gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Chabab Ben Guerir vs KAC de Kenitra
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs KAC de Kenitra trước đây
-
03/11/2024KAC de Kenitra2 - 2Chabab Ben Guerir1 - 2D
-
23/05/2021Chabab Ben Guerir2 - 1KAC de Kenitra1 - 0W
-
31/01/2021KAC de Kenitra1 - 0Chabab Ben Guerir0 - 0L
-
09/10/2020Chabab Ben Guerir1 - 0KAC de Kenitra0 - 0W
-
04/01/2020KAC de Kenitra0 - 1Chabab Ben Guerir0 - 0W
-
21/04/2019Chabab Ben Guerir1 - 1KAC de Kenitra0 - 1D
-
22/12/2018KAC de Kenitra4 - 2Chabab Ben Guerir1 - 1L
-
04/03/2018Chabab Ben Guerir0 - 0KAC de Kenitra0 - 0D
-
21/10/2017KAC de Kenitra0 - 0Chabab Ben Guerir0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Chabab Ben Guerir vs KAC de Kenitra
- Thống kê lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs KAC de Kenitra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs KAC de Kenitra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs KAC de Kenitra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chabab Ben Guerir (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Chabab Ben Guerir (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chabab Ben Guerir thắng
Bại: là số trận Chabab Ben Guerir thua
Thắng: là số trận Chabab Ben Guerir thắng
Bại: là số trận Chabab Ben Guerir thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chabab Ben Guerir và KAC de Kenitra trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 19 | 9 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 35 | T B T T H T |
2 | Raja de Beni Mellal | 19 | 8 | 8 | 3 | 27 | 16 | 11 | 32 | B T T T H H |
3 | Olympique Dcheira | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | H T B H B T |
4 | Yacoub El Mansour | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 23 | 4 | 28 | B T H B H H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 19 | 6 | 10 | 3 | 21 | 18 | 3 | 28 | T T T H H H |
6 | USM Oujda | 19 | 6 | 9 | 4 | 16 | 23 | -7 | 27 | T H B H T B |
7 | Chabab Ben Guerir | 19 | 6 | 8 | 5 | 16 | 16 | 0 | 26 | H H T H T B |
8 | Wydad Fes | 19 | 7 | 5 | 7 | 18 | 19 | -1 | 26 | B H T H T B |
9 | Racing Casablanca | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H T B B B |
10 | KAC de Kenitra | 19 | 3 | 12 | 4 | 21 | 22 | -1 | 21 | B H H H T H |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 19 | 3 | 12 | 4 | 13 | 17 | -4 | 21 | T H B H H T |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 19 | 3 | 11 | 5 | 19 | 20 | -1 | 20 | T B B H H T |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 17 | -3 | 20 | B B B H H T |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 23 | -8 | 17 | B T H H B H |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 19 | 3 | 8 | 8 | 16 | 25 | -9 | 17 | T B H H H H |
16 | RCOZ Oued Zem | 19 | 2 | 10 | 7 | 15 | 20 | -5 | 16 | T B B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật: