Đối đầu Stade Marocain du Rabat vs KAC de Kenitra, 22h00 ngày 27/10
Kết quả Stade Marocain du Rabat vs KAC de Kenitra
Đối đầu Stade Marocain du Rabat vs KAC de Kenitra
Phong độ Stade Marocain du Rabat gần đây
Phong độ KAC de Kenitra gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Stade Marocain du Rabat vs KAC de Kenitra
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 21:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Marocain du Rabat vs KAC de Kenitra trước đây
-
30/05/2021KAC de Kenitra2 - 0Stade Marocain du Rabat2 - 0L
-
06/02/2021Stade Marocain du Rabat1 - 2KAC de Kenitra0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stade Marocain du Rabat vs KAC de Kenitra
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Marocain du Rabat vs KAC de Kenitra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Marocain du Rabat vs KAC de Kenitra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Marocain du Rabat vs KAC de Kenitra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Marocain du Rabat (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Stade Marocain du Rabat (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Marocain du Rabat thắng
Bại: là số trận Stade Marocain du Rabat thua
Thắng: là số trận Stade Marocain du Rabat thắng
Bại: là số trận Stade Marocain du Rabat thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Marocain du Rabat và KAC de Kenitra trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade Marocain du Rabat | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
2 | Chabab Ben Guerir | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
3 | Racing Casablanca | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
4 | Olympique Dcheira | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 6 | T B T |
5 | Raja de Beni Mellal | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | B T T T |
6 | Wydad Fes | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | B T T |
7 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T H |
8 | Yacoub El Mansour | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | T B H |
9 | RCOZ Oued Zem | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
10 | USM Oujda | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 | -4 | 4 | H T B |
11 | KAC de Kenitra | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 3 | T B B |
12 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
13 | Kawkab de Marrakech | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
14 | Chabab Atlas Khenifra | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H |
16 | MCO Mouloudia Oujda | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: