Đối đầu Wydad Fes vs KAC de Kenitra, 21h00 ngày 18/1
Kết quả Wydad Fes vs KAC de Kenitra
Đối đầu Wydad Fes vs KAC de Kenitra
Phong độ Wydad Fes gần đây
Phong độ KAC de Kenitra gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Wydad Fes vs KAC de Kenitra
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wydad Fes vs KAC de Kenitra trước đây
-
25/06/2021KAC de Kenitra1 - 1Wydad Fes0 - 1D
-
06/03/2021Wydad Fes4 - 1KAC de Kenitra1 - 1W
-
22/08/2020KAC de Kenitra1 - 2Wydad Fes1 - 0W
-
08/12/2019Wydad Fes2 - 1KAC de Kenitra1 - 1W
-
27/01/2019KAC de Kenitra2 - 1Wydad Fes0 - 0L
-
16/09/2018Wydad Fes1 - 2KAC de Kenitra0 - 0L
-
05/05/2018KAC de Kenitra0 - 0Wydad Fes0 - 0D
-
23/12/2017Wydad Fes3 - 0KAC de Kenitra0 - 0W
-
17/12/2020Wydad Fes1 - 1KAC de Kenitra0 - 0D
-
14/04/2014Wydad Fes2 - 3KAC de Kenitra2 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Wydad Fes vs KAC de Kenitra
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Fes vs KAC de Kenitra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Fes vs KAC de Kenitra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 8 | 4 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Marốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Fes vs KAC de Kenitra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wydad Fes (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Wydad Fes (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wydad Fes thắng
Bại: là số trận Wydad Fes thua
Thắng: là số trận Wydad Fes thắng
Bại: là số trận Wydad Fes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wydad Fes và KAC de Kenitra trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 14 | 6 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 25 | T H H H T T |
2 | Olympique Dcheira | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 10 | 11 | 23 | H T T T H H |
3 | Yacoub El Mansour | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 18 | 3 | 22 | T B T H H B |
4 | USM Oujda | 14 | 5 | 7 | 2 | 12 | 16 | -4 | 22 | H T H H H T |
5 | Raja de Beni Mellal | 14 | 5 | 6 | 3 | 20 | 12 | 8 | 21 | H H H H B B |
6 | Racing Casablanca | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 21 | -1 | 21 | T B T B H B |
7 | Stade Marocain du Rabat | 14 | 4 | 7 | 3 | 16 | 16 | 0 | 19 | B T H B H T |
8 | Chabab Ben Guerir | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 12 | 0 | 18 | B H B B H H |
9 | Wydad Fes | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 17 | -3 | 18 | T T B T H B |
10 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 14 | 2 | 9 | 3 | 13 | 13 | 0 | 15 | H B H H H T |
11 | RCOZ Oued Zem | 14 | 2 | 9 | 3 | 11 | 12 | -1 | 15 | B H H H H T |
12 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 14 | 3 | 6 | 5 | 12 | 14 | -2 | 15 | H H B H H B |
13 | Chabab Atlas Khenifra | 14 | 2 | 9 | 3 | 8 | 13 | -5 | 15 | H H H H B T |
14 | KAC de Kenitra | 14 | 2 | 8 | 4 | 18 | 20 | -2 | 14 | H H H H H B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 22 | -8 | 13 | B B H T H T |
16 | MCO Mouloudia Oujda | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 18 | -7 | 11 | H H H H T B |
Upgrade Team
Cập nhật: