Đối đầu OCK Olympique de Khouribga vs Ittifaq Marrakech, 22h59 ngày 15/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Marốc 2024-2025: OCK Olympique de Khouribga vs Ittifaq Marrakech

Lịch sử đối đầu OCK Olympique de Khouribga vs Ittifaq Marrakech trước đây

Thống kê thành tích đối đầu OCK Olympique de Khouribga vs Ittifaq Marrakech

- Thống kê lịch sử đối đầu OCK Olympique de Khouribga vs Ittifaq Marrakech: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu OCK Olympique de Khouribga vs Ittifaq Marrakech: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Marốc 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu OCK Olympique de Khouribga vs Ittifaq Marrakech: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
OCK Olympique de Khouribga (sân nhà) 0 0 0 0
OCK Olympique de Khouribga (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận OCK Olympique de Khouribga thắng
Bại: là số trận OCK Olympique de Khouribga thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OCK Olympique de KhouribgaIttifaq Marrakech trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CODM Meknes 29 17 7 5 38 25 13 58 B T T H B T
2 DHJ Difaa Hassani Jadidi 29 13 12 4 33 20 13 51 H T T T H H
3 Kawkab de Marrakech 26 12 8 6 34 24 10 44 T H B B T H
4 USM Oujda 26 12 7 7 28 18 10 43 T T B T B T
5 Raja de Beni Mellal 26 10 10 6 44 27 17 40 T H T H B B
6 Stade Marocain du Rabat 26 9 10 7 30 33 -3 37 B T B T T T
7 Chabab Atlas Khenifra 26 6 15 5 20 17 3 33 T H H B T B
8 JSM Jeunesse Sportive El Massi 26 8 9 9 33 34 -1 33 H H H B H B
9 OCK Olympique de Khouribga 25 9 5 11 26 27 -1 32 B B B B T H
10 Olympique Dcheira 26 7 11 8 24 27 -3 32 B B T H T T
11 Chabab Ben Guerir 26 5 13 8 22 25 -3 28 H B B T T H
12 Racing Casablanca 26 6 9 11 26 30 -4 27 T H T T B H
13 RCOZ Oued Zem 25 5 11 9 18 23 -5 26 H H T T T B
14 Wydad Fes 26 6 8 12 24 34 -10 26 H B B B B B
15 Ittifaq Marrakech 26 5 10 11 12 25 -13 25 H T B H B H
16 ASS Association Sportive de Sa 29 6 6 17 26 49 -23 24 B B T B B T

Upgrade Team
Cập nhật: