Đối đầu Wydad Casablanca vs IRT Itihad de Tanger, 02h00 ngày 10/11
Kết quả Wydad Casablanca vs IRT Itihad de Tanger
Đối đầu Wydad Casablanca vs IRT Itihad de Tanger
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: Wydad Casablanca vs IRT Itihad de Tanger
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wydad Casablanca vs IRT Itihad de Tanger trước đây
-
13/03/2024Wydad Casablanca0 - 2IRT Itihad de Tanger0 - 2L
-
08/10/2023IRT Itihad de Tanger0 - 3Wydad Casablanca0 - 1W
-
15/03/2023Wydad Casablanca3 - 0IRT Itihad de Tanger3 - 0W
-
20/10/2022IRT Itihad de Tanger0 - 0Wydad Casablanca0 - 0D
-
05/02/2022IRT Itihad de Tanger0 - 0Wydad Casablanca0 - 0D
-
12/09/2021Wydad Casablanca2 - 0IRT Itihad de Tanger1 - 0W
-
18/07/2021Wydad Casablanca2 - 4IRT Itihad de Tanger0 - 2L
-
26/04/2021IRT Itihad de Tanger3 - 2Wydad Casablanca0 - 2L
-
12/03/2020IRT Itihad de Tanger0 - 2Wydad Casablanca0 - 0W
-
13/04/2023IRT Itihad de Tanger1 - 1Wydad Casablanca1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Wydad Casablanca vs IRT Itihad de Tanger
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Casablanca vs IRT Itihad de Tanger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Casablanca vs IRT Itihad de Tanger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Ngai Vàng Maroc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Casablanca vs IRT Itihad de Tanger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wydad Casablanca (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Wydad Casablanca (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wydad Casablanca thắng
Bại: là số trận Wydad Casablanca thua
Thắng: là số trận Wydad Casablanca thắng
Bại: là số trận Wydad Casablanca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wydad Casablanca và IRT Itihad de Tanger trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 20 | H B T T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 4 | 10 | 16 | B H T H H T |
3 | Maghreb Fez | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 15 | T B T T H H |
4 | Wydad Casablanca | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H T B B T |
5 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 14 | B B T H T B |
6 | IRT Itihad de Tanger | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | H H T B B H |
7 | Hassania Agadir | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 7 | 2 | 13 | B H T T T B |
8 | Renaissance Zmamra | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 13 | T B B T T B |
9 | Club Salmi | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | H T B T B H |
10 | CODM Meknes | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 13 | T H T B H T |
11 | Union Touarga Sport Rabat | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 12 | T B T B B H |
12 | Raja Casablanca Atlhletic | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 12 | T T B H H H |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 8 | 2 | 5 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | H T H B H T |
14 | Olympique de Safi | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H T |
15 | Maghrib Association Tetouan | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B B B T B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 9 | 0 | 1 | 8 | 3 | 24 | -21 | 1 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: