Đối đầu Wydad Casablanca vs Hassania Agadir, 02h00 ngày 10/2
Kết quả Wydad Casablanca vs Hassania Agadir
Đối đầu Wydad Casablanca vs Hassania Agadir
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
Phong độ Hassania Agadir gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: Wydad Casablanca vs Hassania Agadir
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wydad Casablanca vs Hassania Agadir trước đây
-
06/10/2024Hassania Agadir1 - 1Wydad Casablanca0 - 0D
-
21/04/2024Wydad Casablanca1 - 0Hassania Agadir1 - 0W
-
27/12/2023Hassania Agadir0 - 0Wydad Casablanca0 - 0D
-
15/06/2023Hassania Agadir0 - 0Wydad Casablanca0 - 0D
-
14/01/2023Wydad Casablanca1 - 0Hassania Agadir1 - 0W
-
24/02/2022Wydad Casablanca0 - 2Hassania Agadir0 - 2L
-
27/09/2021Hassania Agadir0 - 1Wydad Casablanca0 - 1W
-
14/06/2021Hassania Agadir3 - 5Wydad Casablanca1 - 1W
-
19/12/2020Wydad Casablanca3 - 0Hassania Agadir1 - 0W
-
05/10/2020Hassania Agadir1 - 1Wydad Casablanca1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Wydad Casablanca vs Hassania Agadir
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Casablanca vs Hassania Agadir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Casablanca vs Hassania Agadir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Casablanca vs Hassania Agadir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wydad Casablanca (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Wydad Casablanca (sân khách) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wydad Casablanca thắng
Bại: là số trận Wydad Casablanca thua
Thắng: là số trận Wydad Casablanca thắng
Bại: là số trận Wydad Casablanca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wydad Casablanca và Hassania Agadir trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 20 | 15 | 4 | 1 | 32 | 9 | 23 | 49 | T T H T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 16 | 16 | 37 | T T H T B T |
3 | Renaissance Zmamra | 20 | 11 | 4 | 5 | 26 | 15 | 11 | 37 | H T T T T B |
4 | Wydad Casablanca | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 20 | 7 | 33 | H H B T T T |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 17 | 13 | 32 | T T T B T B |
6 | Maghreb Fez | 19 | 9 | 5 | 5 | 22 | 16 | 6 | 32 | B T T T H B |
7 | Olympique de Safi | 20 | 8 | 6 | 6 | 23 | 22 | 1 | 30 | T T T H H H |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 20 | 2 | 28 | B B H B H T |
9 | CODM Meknes | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 30 | -9 | 25 | B B H T H T |
10 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 20 | 6 | 6 | 8 | 22 | 28 | -6 | 24 | T B B B B H |
11 | IRT Itihad de Tanger | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 25 | -3 | 23 | H T T H B B |
12 | Club Salmi | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 23 | -7 | 22 | T T B H B H |
13 | Hassania Agadir | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | -3 | 21 | B B B T B H |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 19 | 4 | 8 | 7 | 21 | 23 | -2 | 20 | B B B B T H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 20 | 2 | 5 | 13 | 12 | 25 | -13 | 11 | B B B B B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 20 | 0 | 4 | 16 | 9 | 45 | -36 | 4 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: