Đối đầu Olympique de Safi vs FAR Forces Armee Royales, 02h00 ngày 01/3
Kết quả Olympique de Safi vs FAR Forces Armee Royales
Đối đầu Olympique de Safi vs FAR Forces Armee Royales
Phong độ Olympique de Safi gần đây
Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: Olympique de Safi vs FAR Forces Armee Royales
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olympique de Safi vs FAR Forces Armee Royales trước đây
-
27/10/2024FAR Forces Armee Royales1 - 1Olympique de Safi1 - 0D
-
17/03/2024FAR Forces Armee Royales1 - 0Olympique de Safi0 - 0L
-
12/11/2023Olympique de Safi1 - 0FAR Forces Armee Royales0 - 0W
-
12/03/2023Olympique de Safi0 - 0FAR Forces Armee Royales0 - 0D
-
19/10/2022FAR Forces Armee Royales1 - 1Olympique de Safi0 - 1D
-
19/06/2022Olympique de Safi0 - 0FAR Forces Armee Royales0 - 0D
-
20/11/2021FAR Forces Armee Royales1 - 1Olympique de Safi0 - 1D
-
24/07/2021FAR Forces Armee Royales0 - 0Olympique de Safi0 - 0D
-
02/05/2021Olympique de Safi0 - 3FAR Forces Armee Royales0 - 0L
-
25/02/2020Olympique de Safi1 - 1FAR Forces Armee Royales0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Olympique de Safi vs FAR Forces Armee Royales
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique de Safi vs FAR Forces Armee Royales: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique de Safi vs FAR Forces Armee Royales: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 10 | 1 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique de Safi vs FAR Forces Armee Royales: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympique de Safi (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Olympique de Safi (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympique de Safi thắng
Bại: là số trận Olympique de Safi thua
Thắng: là số trận Olympique de Safi thắng
Bại: là số trận Olympique de Safi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympique de Safi và FAR Forces Armee Royales trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 22 | 17 | 4 | 1 | 37 | 9 | 28 | 55 | H T T T T T |
2 | Wydad Casablanca | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 21 | 13 | 40 | T T T T T H |
3 | Renaissance Zmamra | 22 | 12 | 4 | 6 | 28 | 16 | 12 | 40 | T T T B B T |
4 | FAR Forces Armee Royales | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 18 | 15 | 38 | H T B T B H |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 18 | 14 | 36 | T B T B T H |
6 | Maghreb Fez | 21 | 10 | 6 | 5 | 24 | 17 | 7 | 36 | T T H B H T |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 22 | 8 | 8 | 6 | 24 | 20 | 4 | 32 | H B H T T H |
8 | Olympique de Safi | 22 | 8 | 7 | 7 | 25 | 26 | -1 | 31 | T H H H B H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B H H T T |
10 | CODM Meknes | 23 | 7 | 9 | 7 | 22 | 30 | -8 | 30 | T H T H H T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 29 | H B B T B T |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 24 | B T H H T B |
13 | Hassania Agadir | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 28 | -7 | 22 | B H B H B B |
14 | Club Salmi | 23 | 5 | 7 | 11 | 16 | 30 | -14 | 22 | H B H B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 23 | 3 | 6 | 14 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B H H B T |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 23 | 0 | 4 | 19 | 10 | 53 | -43 | 4 | B B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: