Đối đầu DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Ittifaq Marrakech, 01h00 ngày 22/4
Kết quả DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Ittifaq Marrakech
Đối đầu DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Ittifaq Marrakech
Phong độ DHJ Difaa Hassani Jadidi gần đây
Phong độ Ittifaq Marrakech gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Ittifaq Marrakech
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Ittifaq Marrakech trước đây
-
23/10/2023Ittifaq Marrakech0 - 0DHJ Difaa Hassani Jadidi0 - 0D
-
30/12/2020DHJ Difaa Hassani Jadidi2 - 1Ittifaq Marrakech1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Ittifaq Marrakech
- Thống kê lịch sử đối đầu DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Ittifaq Marrakech: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Ittifaq Marrakech: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Ngai Vàng Maroc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Ittifaq Marrakech: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
DHJ Difaa Hassani Jadidi (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
DHJ Difaa Hassani Jadidi (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận DHJ Difaa Hassani Jadidi thắng
Bại: là số trận DHJ Difaa Hassani Jadidi thua
Thắng: là số trận DHJ Difaa Hassani Jadidi thắng
Bại: là số trận DHJ Difaa Hassani Jadidi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội DHJ Difaa Hassani Jadidi và Ittifaq Marrakech trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CODM Meknes | 21 | 12 | 6 | 3 | 24 | 15 | 9 | 42 | T T H H H T |
2 | USM Oujda | 21 | 10 | 7 | 4 | 24 | 12 | 12 | 37 | H T T B T T |
3 | Kawkab de Marrakech | 21 | 10 | 7 | 4 | 28 | 20 | 8 | 37 | H H T T H B |
4 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 21 | 9 | 9 | 3 | 20 | 15 | 5 | 36 | T H H H T H |
5 | Raja de Beni Mellal | 21 | 8 | 8 | 5 | 38 | 23 | 15 | 32 | B T B T H T |
6 | OCK Olympique de Khouribga | 22 | 9 | 5 | 8 | 24 | 19 | 5 | 32 | B T B T B T |
7 | Stade Marocain du Rabat | 22 | 7 | 10 | 5 | 27 | 25 | 2 | 31 | H B H H H B |
8 | Chabab Atlas Khenifra | 22 | 5 | 12 | 5 | 14 | 14 | 0 | 27 | B H T B H H |
9 | Olympique Dcheira | 21 | 6 | 9 | 6 | 20 | 22 | -2 | 27 | H T T T B T |
10 | Chabab Ben Guerir | 22 | 5 | 11 | 6 | 19 | 20 | -1 | 26 | B B H H T H |
11 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 29 | -2 | 26 | T T H T B B |
12 | Wydad Fes | 22 | 6 | 7 | 9 | 20 | 27 | -7 | 25 | B B B T H T |
13 | RCOZ Oued Zem | 22 | 4 | 9 | 9 | 13 | 19 | -6 | 21 | T H T B B B |
14 | Racing Casablanca | 22 | 4 | 8 | 10 | 20 | 28 | -8 | 20 | B H B T T B |
15 | Ittifaq Marrakech | 21 | 3 | 8 | 10 | 9 | 23 | -14 | 17 | B B H B H B |
16 | ASS Association Sportive de Sa | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 36 | -16 | 17 | H H B B B T |
Upgrade Team
Cập nhật: